Bản dịch và Ý nghĩa của: プラス - purasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật プラス (purasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: purasu

Kana: プラス

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

プラス

Bản dịch / Ý nghĩa: hơn

Ý nghĩa tiếng Anh: plus

Giải thích và từ nguyên - (プラス) purasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiều hơn" hoặc "tích cực". Từ này bao gồm các ký tự katakana (pu) và ラス (rasi), cùng nhau tạo thành cách phát âm "pousu". Nguồn gốc của từ này là từ tiếng Anh "Plus", được điều chỉnh theo người Nhật. Từ này thường được sử dụng trong toán học và kế toán để chỉ ra bổ sung hoặc tăng. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong quảng cáo và tiếp thị để truyền tải một thông điệp tích cực hoặc thuận lợi.

Viết tiếng Nhật - (プラス) purasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (プラス) purasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (プラス) purasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

プラス; 加算; 追加; 増加; 正; 陽性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: プラス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

プラスチック

Kana: プラスチック

Romaji: purasuchiku

Nghĩa:

nhựa

Các từ có cách phát âm giống nhau: プラス purasu

Câu ví dụ - (プラス) purasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

プラスチックは環境に悪影響を与えることがあります。

Purasuchikku wa kankyō ni aku eikyō o ataeru koto ga arimasu

Nhựa có thể có tác động tiêu cực đến môi trường.

Nhựa có thể có tác động tiêu cực đến môi trường.

  • プラスチック - palavra em japonês que significa "plástico"
  • は - Tópico
  • 環境 - palavra em japonês que significa "meio ambiente"
  • に - partícula em japonês que indica a relação de algo com outra coisa
  • 悪影響 - palavra em japonês que significa "efeito negativo"
  • を - partícula em japonês que indica o objeto da frase
  • 与える - verbo em japonês que significa "causar"
  • こと - substantivo em japonês que significa "coisa"
  • が - partícula em japonês que indica o sujeito da frase
  • あります - verbo em japonês que significa "existir"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa プラス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

単数

Kana: たんすう

Romaji: tansuu

Nghĩa:

Đơn số)

現地

Kana: げんち

Romaji: genchi

Nghĩa:

Địa điểm hoàng gia; địa phương

辞退

Kana: じたい

Romaji: jitai

Nghĩa:

từ chối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hơn" é "(プラス) purasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(プラス) purasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.