Bản dịch và Ý nghĩa của: ベース - be-su
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ベース (be-su) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: be-su
Kana: ベース
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: căn cứ; thấp
Ý nghĩa tiếng Anh: base;bass
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ベース) be-su
ベース là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thấp" trong tiếng Anh. Từ này thường được dùng để chỉ nhạc cụ bass điện. Từ nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Anh "bass", có nghĩa là "âm trầm" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được đưa vào từ vựng tiếng Nhật thông qua ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, đặc biệt là nhạc pop và rock.Viết tiếng Nhật - (ベース) be-su
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ベース) be-su:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ベース) be-su
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ベース; 基盤; 基礎; 基本; ベースライン
Các từ có chứa: ベース
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: スペース
Romaji: supe-su
Nghĩa:
không gian
Các từ có cách phát âm giống nhau: ベース be-su
Câu ví dụ - (ベース) be-su
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ベースが大好きです。
Bēsu ga daisuki desu
Tôi yêu âm trầm.
Tôi yêu cơ sở.
- ベース - "be-su" - không chuyển đổi Có nghĩa "thấp" trong tiếng Nhật.
- が - "ga" - "ga" é uma partícula que indica o sujeito da frase
- 大好き - "daisuki" - yêu thích nghĩa là "thích rất nhiều" hoặc "yêu" trong tiếng Nhật
- です - "desu" - "là" é uma forma educada de dizer "ser" ou "estar" em japonês
スペースを確保してください。
Supēsu o kakutoku shite kudasai
Vui lòng giữ chỗ.
Hãy bảo vệ không gian.
- スペース (supēsu) - không gian
- を (wo) - Título do objeto
- 確保 (kakuhō) - đảm bảo, đảm nhiệm, đặt trước
- して (shite) - cách ngữ của động từ suru (làm)
- ください (kudasai) - por favor, dê-me
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ベース sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "căn cứ; thấp" é "(ベース) be-su". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.