Bản dịch và Ý nghĩa của: パンツ - pantsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật パンツ (pantsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: pantsu
Kana: パンツ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: quần lót
Ý nghĩa tiếng Anh: underpants
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (パンツ) pantsu
Từ tiếng Nhật "パンツ" (pantsu) là phiên âm của từ tiếng Anh "quần" và dùng để chỉ đồ lót nam hoặc nữ, chẳng hạn như quần hoặc đồ lót. Từ "quần" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pantalon", là trang phục được nam giới mặc vào thế kỷ 16. Từ "pantalon" bắt nguồn từ tên của một nhân vật trong bộ phim hài "Commedia dell'arte" của Ý, được gọi là Pantalone, người mặc quần ngắn và bó sát. Từ "パンツ" (pantusu) thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ đồ lót nói chung, nhưng nó cũng có thể được dùng để chỉ quần trong một số ngữ cảnh.Viết tiếng Nhật - (パンツ) pantsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (パンツ) pantsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (パンツ) pantsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ズボン; ショーツ; ボクサーパンツ; 下着; パンティー
Các từ có chứa: パンツ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: パンツ pantsu
Câu ví dụ - (パンツ) pantsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私のパンツは青いです。
Watashi no pantsu wa aoi desu
Quần lót của tôi màu xanh.
Quần của tôi màu xanh.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - uma
- パンツ (pantsu) - từ mượn từ tiếng Anh có nghĩa là "quần" hoặc "quần áo trong" trong tiếng Nhật
- は (wa) - chủ đề
- 青い (aoi) - tính từ có nghĩa là "màu xanh" trong tiếng Nhật: 青 (ao)
- です (desu) - Động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự hoặc hình thức chính thức của diễn đạt, tương đương với "ser" hoặc "estar" trong tiếng Bồ Đào Nha
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa パンツ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quần lót" é "(パンツ) pantsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.