Bản dịch và Ý nghĩa của: ベスト - besuto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ベスト (besuto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: besuto

Kana: ベスト

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

ベスト

Bản dịch / Ý nghĩa: tốt hơn; áo vest

Ý nghĩa tiếng Anh: best;vest

Giải thích và từ nguyên - (ベスト) besuto

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tốt hơn" hoặc "tuyệt vời". Nó thường được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó được coi là tốt nhất hoặc phù hợp nhất cho một tình huống cụ thể. Từ này là một bản chuyển thể từ tiếng Anh "TỐT", được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước đang trải qua thời kỳ hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm thời trang, âm nhạc, thể thao và kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (ベスト) besuto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ベスト) besuto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ベスト) besuto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

最高; 最善; 最優秀; ベストチョイス; ベストオプション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ベスト

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ベストセラー

Kana: ベストセラー

Romaji: besutosera-

Nghĩa:

Best-seller

Các từ có cách phát âm giống nhau: ベスト besuto

Câu ví dụ - (ベスト) besuto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ベストな選択をしましょう。

Besuto na sentaku wo shimashou

Hãy đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Hãy đưa ra lựa chọn tốt nhất.

  • ベストな - tốt
  • 選択 - escolha
  • を - Título do objeto direto
  • しましょう - hãy làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ベスト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

謎謎

Kana: なぞなぞ

Romaji: nazonazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

役所

Kana: やくしょ

Romaji: yakusho

Nghĩa:

Văn phòng Chính phủ; văn phòng công cộng

沈殿

Kana: ちんでん

Romaji: chinden

Nghĩa:

sự kết tủa; giảm giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tốt hơn; áo vest" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tốt hơn; áo vest" é "(ベスト) besuto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ベスト) besuto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.