Bản dịch và Ý nghĩa của: プラスチック - purasuchiku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật プラスチック (purasuchiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: purasuchiku
Kana: プラスチック
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: nhựa
Ý nghĩa tiếng Anh: plastic
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (プラスチック) purasuchiku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhựa". Từ này bao gồm các ký tự Katakana (pu-ra) và スチック (su-chi-ku), cùng nhau tạo thành phát âm "pousuchikku". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ "nhựa" tiếng Anh, từ đó xuất phát từ "Plastikos" của Hy Lạp, có nghĩa là "có thể đúc được". Từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ một loạt các vật liệu nhựa, từ túi mua sắm đến các bộ phận xe hơi.Viết tiếng Nhật - (プラスチック) purasuchiku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (プラスチック) purasuchiku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (プラスチック) purasuchiku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
合成樹脂; ポリマー; プラスチック製品; プラスチック材料; プラスチック素材; シンセティック; シンセティック樹脂; 人工樹脂; 人造樹脂; 化学樹脂; 合成樹脂製品; 合成樹脂材料; 合成樹脂素材.
Các từ có chứa: プラスチック
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: プラスチック purasuchiku
Câu ví dụ - (プラスチック) purasuchiku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
プラスチックは環境に悪影響を与えることがあります。
Purasuchikku wa kankyō ni aku eikyō o ataeru koto ga arimasu
Nhựa có thể có tác động tiêu cực đến môi trường.
Nhựa có thể có tác động tiêu cực đến môi trường.
- プラスチック - plástico: nhựa
- は - Tópico
- 環境 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "môi trường"
- に - thành phần tiếng Nhật chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác
- 悪影響 - tác động tiêu cực
- を - phần tử trong tiếng Nhật chỉ đối tượng của câu
- 与える - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa "gây ra"
- こと - danh từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đồ vật"
- が - hạt trong tiếng Nhật chỉ người làm chủ ngữ của câu
- あります - tồn tại - 存在
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa プラスチック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhựa" é "(プラスチック) purasuchiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.