Ý nghĩa của: 結果 - keka
Romaji: keka
Kana: けっか
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Nghĩa: kết quả; kết quả
Ý nghĩa tiếng Anh: result;consequence
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (結果) keka
Từ tiếng Nhật 結果 (けっか, kekka) được tạo thành từ hai chữ Hán: 結 (けつ, ketsu) nghĩa là "ràng buộc" hoặc "đoàn kết" và 果 (か, ka) nghĩa là "quả" hoặc "kết quả". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "kết quả" hoặc "hậu quả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, kinh doanh hoặc hội thoại hàng ngày để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi chữ kanji 結 được dùng để chỉ các đồ vật hoặc con người "ràng buộc" hoặc "ràng buộc với nhau", trong khi chữ kanji 果 được dùng để chỉ trái cây. một cái cây. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện.Viết tiếng Nhật - (結果) keka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結果) keka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結果) keka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
成果; 功績; 結末; 結論; 結果報告; 結果発表
Các từ có chứa: 結果
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けっか keka
Câu ví dụ - (結果) keka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
測定結果を確認してください。
Sokutei kekka wo kakunin shite kudasai
Vui lòng kiểm tra kết quả đo.
Kiểm tra kết quả đo.
- 測定結果: kết quả đo lường
- を: hạt đối tượng
- 確認: xác nhận
- してください: làm ơn đi
天才は努力の結果です。
Tensai wa doryoku no kekka desu
Một thiên tài là kết quả của sự nỗ lực.
- 天才: có nghĩa là "thiên tài" trong tiếng Nhật.
- は: hạt chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết chủ ngữ của câu là "thiên tài".
- 努力: có nghĩa là "nỗ lực" trong tiếng Nhật.
- の: hạt sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "nỗ lực" thuộc về "thiên tài".
- 結果: có nghĩa là "kết quả" trong tiếng Nhật.
- です: Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở thành", chỉ ra rằng "kết quả" là "thiên tài" là kết quả của "nỗ lực".
所為あっての結果
Shoi atte no kekka)
Kết quả là do hoàn cảnh.
Kết quả
- 所為 (shoi) - có nghĩa là "hành động" hoặc "nguyên nhân"
- あって (atte) - có nghĩa là "phù hợp" hoặc "phù hợp"
- の (không) - hạt chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các từ
- 結果 (kekka) - có nghĩa là "kết quả" hoặc "hậu quả"
私はこの結果に満足しています。
Watashi wa kono kekka ni manzoku shiteimasu
Tôi hài lòng với kết quả này.
- 私: Đại từ nhân xưng tiếng Nhật có nghĩa là "tôi"
- は: hạt chủ đề chỉ ra chủ đề của câu
- この: Tính từ chỉ định trong tiếng Nhật có nghĩa là "cái này"
- 結果: Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết quả"
- に: trợ từ chỉ hành động hoặc phương hướng
- 満足: Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hài lòng"
- しています: thể lịch sự của động từ "suru" (làm) ở thì hiện tại tiếp diễn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 結果 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kết quả; kết quả" é "(結果) keka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.