Bản dịch và Ý nghĩa của: 組む - kumu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組む (kumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kumu
Kana: くむ
Kiểu: động từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: tập hợp
Ý nghĩa tiếng Anh: to put together
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (組む) kumu
Từ tiếng Nhật 組む (kumu) bao gồm các ký tự, có nghĩa là "tổ chức" hoặc "lắp ráp" và む, là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, nó có thể được dịch là "tổ chức một cái gì đó" hoặc "thiết lập một cái gì đó". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tổ chức các nhóm người xung quanh một mục tiêu chung, chẳng hạn như xây dựng một ngôi đền hoặc nhận ra một đảng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm tổ chức các đối tượng, chẳng hạn như các mảnh của một câu đố hoặc các bộ phận của máy. Ngày nay, nó là một từ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thế giới kinh doanh, ngành công nghiệp, giáo dục và cuộc sống hàng ngày, để chỉ tổ chức các dự án, nhóm, sự kiện, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (組む) kumu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組む) kumu:
Conjugação verbal de 組む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 組む (kumu)
- 組む - Cách từ điển
- 組みます - Forma positiva, educada
- 組まない - Forma negativa
- 組め - Mệnh lệnh khẳng định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組む) kumu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
結ぶ; 作る; 作成する; 作り上げる; 編む; 編成する; 組成する; 組み立てる; 組み合わせる; 組み込む; 組み合わせて作る; 組み合わせて作成する; 組み合わせて作り上げる; 組み合わせて編む; 組み合わせて編成する; 組み合わせて組成する; 組み合わせて組み立てる.
Các từ có chứa: 組む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とりくむ
Romaji: torikumu
Nghĩa:
khuôn mặt; để chiến đấu; Tham gia vào một cuộc chiến
Các từ có cách phát âm giống nhau: くむ kumu
Câu ví dụ - (組む) kumu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
熱意を持って取り組むことが成功の鍵です。
Netsui wo motte torikumu koto ga seikou no kagi desu
Làm việc với sự nhiệt tình là chìa khóa để thành công.
- 熱意 (netsui) - sự hứng thú, đam mê
- を (wo) - Título do objeto
- 持って (motte) - tendo, possuindo
- 取り組む (torikumu) - lidar com, lidar com
- こと (koto) - cousa, facto
- が (ga) - Título do assunto
- 成功 (seikou) - thành công
- の (no) - Cerimônia de posse
- 鍵 (kagi) - chìa khóa
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 組む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tập hợp" é "(組む) kumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.