Bản dịch và Ý nghĩa của: 於 - o

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 於 (o) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: o

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: TRONG; bên trong; Về

Ý nghĩa tiếng Anh: at;in;on

Definição: Định nghĩa: "於" là một hạt từ trong tiếng Nhật và diễn đạt ý nghĩa của ~, tại ~, ở ~, vv.

Giải thích và từ nguyên - (於) o

Từ tiếng Nhật "" là một kanji có thể được đọc là "O" hoặc "ni". Từ nguyên của nó quay trở lại với nhân vật Trung Quốc cũ "于", có nghĩa là "trong", "không" hoặc "thành". Kanji này bao gồm ba nét, lần đầu tiên là dấu vết ngang đại diện cho đất hoặc gốc, thứ hai là một đặc điểm thẳng đứng tượng trưng cho người đứng và là một đặc điểm đường chéo thứ ba đại diện cho hướng hoặc chuyển động. Trong tiếng Nhật, "" chủ yếu được sử dụng như một hạt chỉ ra vị trí hoặc vị trí của một cái gì đó hoặc ai đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một tiền tố để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên quan đến một nơi nhất định. Ngoài ra, "" "thường được sử dụng trong các tên và tiêu đề thích hợp của các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.

Viết tiếng Nhật - (於) o

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (於) o:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (於) o

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ない; おいて; おける; および; おり; おる; おんずる; おんずれる; か; き; く; け; ここに; さきに; し; じ; す; せ; そこに; た; ち; つ; て; と; な; に; の; は; ひ; ふ; へ; ま; む; め; も; や; ゆ; よ; ら; り; る; れ; ろ; わ; を; より; よる; よれる; よろこぶ; よろしい; よんで; らい; らえる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

於いて

Kana: おいて

Romaji: oite

Nghĩa:

TRONG; bên trong; Về

Các từ có cách phát âm giống nhau: お o

Câu ví dụ - (於) o

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

著書

Kana: ちょしょ

Romaji: chosho

Nghĩa:

Tác phẩm văn học; sách

行き成り

Kana: いきなり

Romaji: ikinari

Nghĩa:

đột ngột

解剖

Kana: かいぼう

Romaji: kaibou

Nghĩa:

dissecação; autópsia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "TRONG; bên trong; Về" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "TRONG; bên trong; Về" é "(於) o". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(於) o", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
於