Bản dịch và Ý nghĩa của: プリント - purinto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật プリント (purinto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: purinto

Kana: プリント

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

プリント

Bản dịch / Ý nghĩa: in ra; tờ rơi

Ý nghĩa tiếng Anh: print;handout

Giải thích và từ nguyên - (プリント) purinto

プリント là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ấn tượng" hoặc "bản sao". Nó bao gồm các ký tự katakana プ (pu) và リント (rinto), cùng nhau tạo thành từ. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là từ tiếng Anh "in", được đưa vào từ vựng tiếng Nhật trong thời Minh Trị (1868-1912), khi đất nước trải qua thời kỳ hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến in tài liệu, ảnh hoặc hình ảnh trên giấy hoặc phương tiện kỹ thuật số khác.

Viết tiếng Nhật - (プリント) purinto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (プリント) purinto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (プリント) purinto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

印刷; 印刷物; 印刷品; 印刷物件; 印刷出力; 印刷物資; 印刷物体; 印刷物品; 印刷物体件; 印刷物体資; 印刷物体品; 印刷物体物件; 印刷物体出力; 印刷物体物資; 印刷物体物品; 印刷物体物体; 印刷物体物体件; 印刷物体物体資; 印刷物体物体品; 印刷物体物体物件; 印刷物体物体出力; 印刷物体物体物資; 印刷物体物体物品.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: プリント

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: プリント purinto

Câu ví dụ - (プリント) purinto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この本にはミスプリントがある。

Kono hon ni wa misupurinto ga aru

Cuốn sách này có một lỗi in ấn.

Cuốn sách này có ấn tượng sai.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 本 - livro
  • に - hạt cho biết hành động của "trong"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • ミスプリント - Tính từ có nghĩa là "lỗi in".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - Existir - Tồn tại

プリントを取りに行きます。

Purinto wo tori ni ikimasu

Tôi sẽ nhận được bản in.

Tôi sẽ lấy một bản in.

  • プリント - "in" trong tiếng Việt
  • を - Título do objeto
  • 取り - cách nắm động từ "取る" (lấy)
  • に - Título de destino
  • 行きます - đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa プリント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

発足

Kana: はっそく

Romaji: hassoku

Nghĩa:

cuộc thi đấu; Khai mạc

Kana: やや

Romaji: yaya

Nghĩa:

một chút; một phần; phần nào; một thời gian ngắn; một thời gian

Kana: あさ

Romaji: asa

Nghĩa:

sáng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "in ra; tờ rơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "in ra; tờ rơi" é "(プリント) purinto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(プリント) purinto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.