Bản dịch và Ý nghĩa của: ベッド - bedo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ベッド (bedo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bedo
Kana: ベッド
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: Giường
Ý nghĩa tiếng Anh: bed
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ベッド) bedo
ベッド là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giường". Nó được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, được sử dụng để phiên âm các từ nước ngoài. Nguồn gốc của từ "giường" là từ tiếng Anh cổ "bedd", có nghĩa là "nơi để ngủ". Từ này được mượn sang tiếng Nhật trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi đất nước này đang hiện đại hóa và tiếp thu nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây. Kể từ đó, từ ベッド đã trở nên phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật để chỉ giường.Viết tiếng Nhật - (ベッド) bedo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ベッド) bedo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ベッド) bedo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寝台; ベット; ベッドステッド; 寝床; 寝具
Các từ có chứa: ベッド
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: カーペット
Romaji: ka-peto
Nghĩa:
thảm
Các từ có cách phát âm giống nhau: ベッド bedo
Câu ví dụ - (ベッド) bedo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
カーペットを敷くと部屋が暖かくなる。
Kāpetto wo shiku to heya ga atatakaku naru
Đặt một tấm thảm làm ấm căn phòng.
- カーペット - tapete
- を - Artigo indicando objeto direto
- 敷く - colocar (tapete)
- と - artigo indicando uma condição ou razão
- 部屋 - quarto
- が - Artigo indicando assunto
- 暖かく - quente
- なる - tornar-se
ベッドで寝るのが好きです。
Beddo de neru no ga suki desu
Tôi thích ngủ trên giường.
- ベッド (bed) - một cái giường
- で (de) - um documento que indica o local onde algo acontece
- 寝る (neru) - định_ngủ
- のが (no ga) - một phần tử cho biết sở thích hoặc khả năng của ai đó
- 好き (suki) - yêu thích
- です (desu) - một phần tử chỉ sự trang trọng và kết thúc của một câu
片仮名は日本語のアルファベットの一部です。
Katakana wa nihongo no arufabetto no ichibu desu
Katakana là một phần của bảng chữ cái tiếng Nhật.
- 片仮名 - caracteres japoneses usados para escrever palavras de origem japonesa
- は - Título do tópico
- 日本語 - tiếng Nhật
- の - hạt sở hữu
- アルファベット - alfabeto
- の - hạt sở hữu
- 一部 - parte
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ベッド sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Giường" é "(ベッド) bedo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.