Bản dịch và Ý nghĩa của: フォーム - fwo-mu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật フォーム (fwo-mu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fwo-mu

Kana: フォーム

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

フォーム

Bản dịch / Ý nghĩa: bọt; hình thức

Ý nghĩa tiếng Anh: foam;form

Giải thích và từ nguyên - (フォーム) fwo-mu

フォーム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mẫu" hoặc "mẫu đơn". Nó bao gồm các ký tự phiên âm "fu" (フ) và "mu" (ーム), cùng nhau tạo thành âm "fōmu". Từ này có nguồn gốc từ "form" trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điền vào các biểu mẫu, chẳng hạn như đăng ký sự kiện hoặc đăng ký trên các trang web.

Viết tiếng Nhật - (フォーム) fwo-mu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (フォーム) fwo-mu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (フォーム) fwo-mu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

フォーム; 用紙; 書式; フォーマット

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: フォーム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: フォーム fwo-mu

Câu ví dụ - (フォーム) fwo-mu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はこのフォームを完全に埋めることができます。

Watashi wa kono fōmu o kanzen ni umeru koto ga dekimasu

Tôi hoàn toàn có thể điền vào biểu mẫu này.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • この (kono) - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "này"
  • フォーム (fōmu) - từ trong bảng chữ cái Katakana có nghĩa là "biểu mẫu"
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 完全に (kanzen ni) - hoàn toàn
  • 埋める (umeru) - tính từ"shimazasu" nghĩa là "điền vào"
  • こと (koto) - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
  • が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • できます (dekimasu) - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "có khả năng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa フォーム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

嫋か

Kana: しなやか

Romaji: shinayaka

Nghĩa:

dễ uốn; linh hoạt; đàn hồi

酪農

Kana: らくのう

Romaji: rakunou

Nghĩa:

Nơi sản xuất sữa bơ và pho mát)

実感

Kana: じっかん

Romaji: jikkan

Nghĩa:

cảm xúc (đúng thật)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bọt; hình thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bọt; hình thức" é "(フォーム) fwo-mu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(フォーム) fwo-mu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.