Bản dịch và Ý nghĩa của: 尾 - o
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尾 (o) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: o
Kana: お
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đuôi; Kitô giáo
Ý nghĩa tiếng Anh: tail;ridge
Definição: Định nghĩa: Phần cuối cơ thể của một con vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (尾) o
Từ tiếng Nhật 尾 (お) có nghĩa là "đuôi" hoặc "đuôi". Nó bao gồm một nhân vật Kanji duy nhất, đại diện cho hình ảnh cách điệu của một cái đuôi. Phát âm trong Hiragana là "O". Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến đuôi của một con vật, chẳng hạn như một con mèo hoặc một con chó, hoặc để mô tả sự kết thúc của một cái gì đó, chẳng hạn như đuôi của một sao chổi hoặc đuôi của một hàng đợi. Từ 尾 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "wěi".Viết tiếng Nhật - (尾) o
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尾) o:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尾) o
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
尾っぽ; しっぽ; お; おつき; おぼん; おしり; おでまし; おつきみ; おつきあし; おつきさき; おつきぼ; おつきぼん; おつきぼこ; おつきぼころ; おつきぼこり; おつきぼこりん; おつきぼころん; おつきぼころんりん; おつきぼこりんりん; おつきぼころんりんりん; おつきぼころんりんりんりん.
Các từ có chứa: 尾
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しっぽ
Romaji: shipo
Nghĩa:
đuôi (động vật)
Các từ có cách phát âm giống nhau: お o
Câu ví dụ - (尾) o
Dưới đây là một số câu ví dụ:
尾を振る犬は嬉しそうです。
O wo furu inu wa ureshisou desu
Một con chó vẫy đuôi trông có vẻ hạnh phúc.
Con chó vẫy đuôi trông rất vui.
- 尾を振る - vẫy đuôi
- 犬 - chó
- は - Título do tópico
- 嬉しい - vui mừng
- そう - nhìn
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
猫の尻尾はとてもかわいいです。
Neko no shippo wa totemo kawaii desu
Đuôi mèo rất dễ thương.
- 猫 (neko) - con mèo
- の (no) - hạt sở hữu
- 尻尾 (shippo) - rabo
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- かわいい (kawaii) - fofo, bonito
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 尾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đuôi; Kitô giáo" é "(尾) o". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.