Bản dịch và Ý nghĩa của: フォーク - fwo-ku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật フォーク (fwo-ku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fwo-ku

Kana: フォーク

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

フォーク

Bản dịch / Ý nghĩa: dân gian; cái nĩa

Ý nghĩa tiếng Anh: folk;fork

Giải thích và từ nguyên - (フォーク) fwo-ku

フォク là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nĩa" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng các ký tự katakana (fo) và ク (ku), đại diện cho âm thanh "f" và "k", tương ứng. Nguồn gốc của từ này là từ tiếng Anh "Fork", được điều chỉnh theo người Nhật. Nĩa là một dụng cụ bàn hai hoặc nhiều răng được sử dụng để ăn các thực phẩm rắn như thịt, rau và mì ống. Việc sử dụng ngã ba là phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Nhật Bản, nơi nó thường được sử dụng cùng với đũa (hashi) để ăn các bữa ăn phương Tây.

Viết tiếng Nhật - (フォーク) fwo-ku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (フォーク) fwo-ku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (フォーク) fwo-ku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

フォーク; 三叉; 三叉の食器; フォーク食器

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: フォーク

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: フォーク fwo-ku

Câu ví dụ - (フォーク) fwo-ku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

フォークで肉を切りました。

Fōku de niku wo kirimashita

Tôi cắt thịt bằng một cái nĩa.

Tôi cắt thịt bằng một cái nĩa.

  • フォーク (fōku) - cái nĩa
  • で (de) - với
  • 肉 (niku) - thịt bò
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 切りました (kirimashita) - cortou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa フォーク sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

楽観

Kana: らっかん

Romaji: rakkan

Nghĩa:

lạc quan

登録

Kana: とうろく

Romaji: touroku

Nghĩa:

ghi danh; đăng ký; Cấm; ghi

年度

Kana: ねんど

Romaji: nendo

Nghĩa:

năm; năm tài chính; năm học; thuật ngữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dân gian; cái nĩa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dân gian; cái nĩa" é "(フォーク) fwo-ku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(フォーク) fwo-ku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.