Ý nghĩa của: 寄付 - kifu
Romaji: kifu
Kana: きふ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Nghĩa: sự đóng góp; Quyên góp
Ý nghĩa tiếng Anh: contribution;donation
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (寄付) kifu
寄付 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đóng góp" hoặc "đóng góp". Phần đầu tiên của từ, 寄, có thể được dịch là "gửi" hoặc "giao", trong khi phần thứ hai, 付, có nghĩa là "cho" hoặc "trả". Cùng với nhau, hai phần này tạo thành khái niệm "cho một cái gì đó giống như đóng góp hoặc đóng góp". Từ 寄付 được tạo thành từ hai chữ Hán, là những ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Chữ kanji đầu tiên, 寄, bao gồm hai bộ tự: bộ đại diện cho một mái nhà và bộ tự đại diện cho một người đàn ông. Cùng với nhau, những người cấp tiến này gợi ý ý tưởng về một người trú ẩn dưới một mái nhà, nghĩa là một người tìm nơi ẩn náu hoặc giúp đỡ. Chữ kanji thứ hai, 付, bao gồm bộ thủ đại diện cho một bàn tay và bộ thủ đại diện cho tiền hoặc hàng hóa. Cùng với nhau, những người cấp tiến này đề xuất ý tưởng giao một thứ gì đó bằng tay, chẳng hạn như quyên góp hoặc thanh toán. Tóm lại, từ 寄付 có một từ nguyên gợi ra ý tưởng về một người tìm nơi nương tựa hoặc giúp đỡ và người trao một thứ gì đó, như một cách đóng góp hoặc quyên góp.Viết tiếng Nhật - (寄付) kifu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寄付) kifu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寄付) kifu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寄贈; 捐贈; 奉納; 贈与; 奉献; 奉送; 捧げる; 贈る; 与える; 提供する; 贈答する; 進呈する; 供与する; 供給する; 贈り物; 奉仕する; 供出する; 献上する; 献呈する; 贈り品; 進上する; 進呈品; 進物する; 献上品; 献上物; 献物する; 献上品; 献上物; 献金する; 奉納物; 奉納金; 奉納品; 奉献金; 奉
Các từ có chứa: 寄付
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きふ kifu
Câu ví dụ - (寄付) kifu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
寄付は社会貢献の一つの方法です。
Kifu wa shakai kōken no hitotsu no hōhō desu
Quyên góp là một cách đóng góp cho xã hội.
Quyên góp là một cách đóng góp cho xã hội.
- 寄付 (きふ) - quyên góp
- は - hạt chủ đề
- 社会貢献 (しゃかいこうけん) - đóng góp cho xã hội
- の - trợ từ sở hữu
- 一つ (ひとつ) - một
- の - trợ từ sở hữu
- 方法 (ほうほう) - phương pháp
- です - động từ to be (dạng lịch sự)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 寄付 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự đóng góp; Quyên góp" é "(寄付) kifu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.