Bản dịch và Ý nghĩa của: 起伏 - kifuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 起伏 (kifuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kifuku

Kana: きふく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

起伏

Bản dịch / Ý nghĩa: quăn

Ý nghĩa tiếng Anh: undulation

Giải thích và từ nguyên - (起伏) kifuku

(きふく, Kifuku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độ cao và trầm cảm", "cao và xuống" hoặc "bất thường". Nó được tạo thành từ Kanjis (KI), có nghĩa là "nâng" hoặc "bắt đầu" và 伏 (fuku), có nghĩa là "thấp hơn" hoặc "nằm xuống". Từ này thường được sử dụng để mô tả địa hình của một khu vực, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả những thay đổi hoặc biến động trong một cái gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hoặc điều kiện tài chính.

Viết tiếng Nhật - (起伏) kifuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (起伏) kifuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (起伏) kifuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

変化; 波動; 揺らぎ; 変動; 変遷

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 起伏

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きふく kifuku

Câu ví dụ - (起伏) kifuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この山の道は起伏が激しいですね。

Kono yama no michi wa kifuku ga hageshii desu ne

Con đường núi này rất gợn sóng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 山 - substantivo que significa "montanha"
  • の - phần tử chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của ngọn núi"
  • 道 - substantivo que significa "đường"
  • は - hạt cho thấy chủ đề của câu, trong trường hợp này, "con đường của núi"
  • 起伏 - danh từ có nghĩa là "cảm xúc thăng trầm"
  • が - thành phần chỉ người làm chủ của câu, trong trường hợp này là "những thăng trầm"
  • 激しい - tính từ có nghĩa là "mạnh" hoặc "mạnh mẽ"
  • です - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc tôn trọng trong câu
  • ね - hạt mang ý nghĩa mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người nói chuyện, trong trường hợp này, "phải không?"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 起伏 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

有料

Kana: ゆうりょう

Romaji: yuuryou

Nghĩa:

nhập học có trả tiền; thu phí

真面目

Kana: しんめんもく

Romaji: shinmenmoku

Nghĩa:

tính cách thực sự của một người; sự nghiêm túc; sự nghiêm túc

嗜好

Kana: しこう

Romaji: shikou

Nghĩa:

sabor;apreciação;preferência

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quăn" é "(起伏) kifuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(起伏) kifuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.