Bản dịch và Ý nghĩa của: 契機 - keiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 契機 (keiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keiki
Kana: けいき
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: cơ hội; cơ hội
Ý nghĩa tiếng Anh: opportunity;chance
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (契機) keiki
(Keiki) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 契 (kei) và 機 (ki). Có nghĩa là "hợp đồng" hoặc "lời hứa" trong khi 機 có nghĩa là "cơ hội" hoặc "thời điểm thuận lợi". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cơ hội phát sinh từ một thỏa thuận hoặc lời hứa." Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hoàn cảnh dẫn đến thay đổi đáng kể hoặc một hướng đi mới trong cuộc sống của một người. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ một thỏa thuận chính thức giữa các lãnh chúa phong kiến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại thỏa thuận hoặc lời hứa nào, và sau đó đề cập đến một cơ hội phát sinh từ các thỏa thuận này.Viết tiếng Nhật - (契機) keiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (契機) keiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (契機) keiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
きっかけ; きっかし
Các từ có chứa: 契機
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいき keiki
Câu ví dụ - (契機) keiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この出来事が私たちにとって大きな契機となりました。
Kono dekigoto ga watashitachi ni totte ookina keiki to narimashita
Sự kiện này đã trở thành một cơ hội lớn cho chúng tôi.
Sự kiện này là một cơ hội tuyệt vời cho chúng tôi.
- この (kono) - este/esta → này
- 出来事 (dekigoto) - evento/ocorrência
- が (ga) - Título do assunto
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- にとって (nitotte) - đối với chúng tôi
- 大きな (ookina) - to
- 契機 (keiki) - oportunidade/chance
- と (to) - kết nối các từ
- なりました (narimashita) - tornou-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 契機 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cơ hội; cơ hội" é "(契機) keiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.