Bản dịch và Ý nghĩa của: 丈 - take
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 丈 (take) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: take
Kana: たけ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: chiều cao; tầm vóc; chiều dài; đo lường; tất cả (một người có)
Ý nghĩa tiếng Anh: height;stature;length;measure;all (one has)
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (丈) take
Từ tiếng Nhật "丈" (jou) được tạo thành từ một ký tự kanji duy nhất có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, trong đó ký tự ban đầu có nghĩa là "thước đo chiều dài" hoặc "cây gậy". Trong tiếng Nhật, "丈" có thể có nghĩa là "chiều cao", "chiều dài", "khoảng cách", "kích thước" hoặc "tầm vóc". Nó cũng có thể được sử dụng như một tên riêng của nam giới, thường được viết bằng một chữ kanji khác có cách phát âm giống nhau. Ngoài ra, "丈" thường được sử dụng kết hợp với các chữ Hán khác để tạo thành từ ghép, chẳng hạn như "丈夫" (joufu), có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "cường tráng", hoặc "丈夫な" (joufunna), có nghĩa là "khỏe mạnh". " hoặc "kháng".Viết tiếng Nhật - (丈) take
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (丈) take:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (丈) take
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
高さ; 長さ; 身長; 身丈
Các từ có chứa: 丈
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なるたけ
Romaji: narutake
Nghĩa:
Càng nhiều càng tốt; nếu có thể
Kana: だけ
Romaji: dake
Nghĩa:
chỉ; hội chợ; BẰNG
Kana: だいじょうぶ
Romaji: daijyoubu
Nghĩa:
an toàn; tất cả đều tốt; ĐƯỢC RỒI
Kana: じょうふ
Romaji: jyoufu
Nghĩa:
1. Anh hùng; Hiệp sỹ; chiến binh; người đàn ông; 2. Sức khỏe tốt; sự cường tráng; mạnh; chất rắn; bền chặt
Kana: がんじょう
Romaji: ganjyou
Nghĩa:
chất rắn; vững chãi; cường tráng; mập mạp; mạnh; kháng cự
Các từ có cách phát âm giống nhau: たけ take
Câu ví dụ - (丈) take
Dưới đây là một số câu ví dụ:
革は丈夫で長持ちする素材です。
Kawa wa jōbu de nagamochi suru sozai desu
Da là một vật liệu bền và lâu dài.
- 革 (kawa) - da
- は (wa) - Título do tópico
- 丈夫 (joubu) - resistente, durável
- で (de) - kết nối hạt
- 長持ちする (nagamochi suru) - lasting a long time
- 素材 (sozai) - material
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
丈夫な男性が道を歩いている。
Joufu na dansei ga michi wo aruite iru
Một người đàn ông mạnh mẽ đang đi dạo trên đường.
Một người đàn ông bền bỉ đang đi trên đường.
- 丈夫な - adjetivo que significa "forte"
- 男性 - substantivo que significa "homem" parte ^ parte ^
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 道 - substantivo que significa "đường"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 歩いている - "está caminhando" em português é "đang đi bộ" em vietnamita.
ナイロンは丈夫で使いやすい素材です。
Nairon wa jōbu de tsukaiyasui sozai desu
Ni lông là chất liệu bền và dễ sử dụng.
- ナイロン - Nylon
- は - Partópico do Documento
- 丈夫 - Chịu đựng
- で - Filme de conexão
- 使いやすい - Dễ sử dụng
- 素材 - Vật chất
- です - Filme de finalização
このドアの取っ手はとても丈夫です。
Kono doa no totte wa totemo jōbu desu
Tay cầm trên cánh cửa này rất chắc chắn.
Tay nắm của cửa này rất bền.
- この - indica que algo está próximo ou relacionado ao falante.
- ドア - cửa.
- の - Tuyona de posse.
- 取っ手 - maçaneta.
- は - Tópico
- とても - muito.
- 丈夫 - resistente.
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại.
このケースはとても丈夫です。
Kono kēsu wa totemo jōbu desu
Hộp này rất bền.
Trường hợp này rất mạnh.
- この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
- ケース - significa "estojo" ou "caixa"
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- とても - muito
- 丈夫 - adjetivo que significa "resistente" ou "forte"
- です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định
このテーブルは頑丈です。
Kono teeburu wa ganjou desu
Cái bàn này chắc chắn.
Cái bàn này chắc chắn.
- この - nó là
- テーブル - bàn
- は - Título do tópico
- 頑丈 - durável
- です - là/sẽ
丈夫な男性が好きです。
Joufu na dansei ga suki desu
Tôi thích đàn ông mạnh mẽ.
Tôi thích đàn ông bền bỉ.
- 丈夫な - adjetivo que significa "forte, robusto"
- 男性 - substantivo que significa "homem, masculino" -> danh từ có nghĩa là "đàn ông, nam giới"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - adjetivo que significa "gostar de, amar" - yêu thích
- です - verbo de indica a forma educada ou formal do presente
大丈夫ですか?
Daijoubu desu ka?
Bạn ổn chứ?
ĐƯỢC RỒI?
- 大丈夫 - significa "está tudo bem" ou "está tudo certo" em japonês.
- です - é uma partícula de polidez em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para torná-la mais formal.
- か - é uma partícula interrogativa em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para transformá-la em uma pergunta.
成る丈は人それぞれです。
Naru take wa hito sorezore desu
Chiều dài là cá nhân.
- 成る丈 (narujou) - significa "altura que se alcança" ou "sucesso que se alcança" e é uma expressão japonesa que se refere à realização pessoal.
- は (wa) - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 人 (hito) - "Mig" significa "pessoa" em japonês.
- それぞれ (sorezore) - significa "それぞれ" ou "独自に" em japonês.
- です (desu) - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 丈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiều cao; tầm vóc; chiều dài; đo lường; tất cả (một người có)" é "(丈) take". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.