Bản dịch và Ý nghĩa của: 大丈夫 - daijyoubu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大丈夫 (daijyoubu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daijyoubu

Kana: だいじょうぶ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

大丈夫

Bản dịch / Ý nghĩa: an toàn; tất cả đều tốt; ĐƯỢC RỒI

Ý nghĩa tiếng Anh: safe;all right;O.K.

Giải thích và từ nguyên - (大丈夫) daijyoubu

大丈夫 (Daijoubu) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "mọi thứ đều ổn", "được đúng", "yên tĩnh" hoặc "an toàn". Từ này được hình thành bởi ba kanjis: (dai) có nghĩa là "tuyệt vời", 丈 (jou) có nghĩa là "chiều cao" hoặc "chiều dài" và 夫 (bu) có nghĩa là "người đàn ông" hoặc "chồng". Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ một người đàn ông mạnh mẽ và đáng tin cậy. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để thể hiện sự yên tĩnh và an toàn trong các tình huống khác nhau. Ngày nay, nó là một từ rất phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (大丈夫) daijyoubu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大丈夫) daijyoubu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大丈夫) daijyoubu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安心; 無事; 平気; 丈夫; 健康; 安全; 安泰; 安堵

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 大丈夫

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいじょうぶ daijyoubu

Câu ví dụ - (大丈夫) daijyoubu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

大丈夫ですか?

Daijoubu desu ka?

Bạn ổn chứ?

ĐƯỢC RỒI?

  • 大丈夫 - significa "está tudo bem" ou "está tudo certo" em japonês.
  • です - é uma partícula de polidez em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para torná-la mais formal.
  • か - é uma partícula interrogativa em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para transformá-la em uma pergunta.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 大丈夫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

分量

Kana: ぶんりょう

Romaji: bunryou

Nghĩa:

valor;quantidade

針金

Kana: はりがね

Romaji: harigane

Nghĩa:

dây điện

個々

Kana: ここ

Romaji: koko

Nghĩa:

cá nhân; từng cái một

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "an toàn; tất cả đều tốt; ĐƯỢC RỒI" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "an toàn; tất cả đều tốt; ĐƯỢC RỒI" é "(大丈夫) daijyoubu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(大丈夫) daijyoubu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
大丈夫