Bản dịch và Ý nghĩa của: どきどき - dokidoki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どきどき (dokidoki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dokidoki
Kana: どきどき
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: đoán; Đập nhanh)
Ý nghĩa tiếng Anh: throb;beat (fast)
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (どきどき) dokidoki
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến cảm giác nhịp tim tăng tốc, thường liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, lo lắng hoặc phấn khích. Từ này bao gồm hai chữ tượng hình, cả hai đều đại diện cho âm thanh của nhịp tim: chữ tượng hình đầu tiên (どき) là một onomatopoeia bắt chước âm thanh của nhịp tim mạnh mẽ và tăng tốc củng cố cường độ của âm thanh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn hoặc tán tỉnh để mô tả cảm giác được yêu hoặc bị thu hút bởi ai đó.Viết tiếng Nhật - (どきどき) dokidoki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どきどき) dokidoki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どきどき) dokidoki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
緊張; ドキドキする; 胸が高鳴る
Các từ có chứa: どきどき
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どきどき dokidoki
Câu ví dụ - (どきどき) dokidoki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は彼女に会うときはいつもどきどきしています。
Watashi wa kanojo ni au toki wa itsumo dokidoki shiteimasu
Tôi luôn mong được gặp cô ấy.
Tôi luôn đập rộn ràng khi gặp cô ấy.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- 彼女 (kanojo) - đó có nghĩa là "cô ấy" hoặc "bạn gái" trong tiếng Nhật
- に (ni) - Título de destino em japonês
- 会う (au) - tìm thấy
- とき (toki) - danh từ có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời điểm" trong tiếng Nhật: 時間 (jikan)
- は (wa) - Tópico em japonês
- いつも (itsumo) - Luôn
- どきどき (dokidoki) - tiếng đập mạnh của tim, để thể hiện sự lo lắng hoặc lo lắng trong tiếng Nhật: ドキドキ (dokidoki)
- しています (shiteimasu) - hình thức hiện tại của động từ "suru" có nghĩa là "làm" trong tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa どきどき sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đoán; Đập nhanh)" é "(どきどき) dokidoki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.