Tiếng cười được viết trong tiếng Nhật như thế nào?

Ai cũng biết các hình thức phổ biến của tiếng cười kkkkkkkkkkk, rsrsrsrs và thậm chí là nổi tiếng huehuehue. Bạn đã bao giờ tò mò về cách mà người Nhật sử dụng internet và các phương tiện truyền thông? Trong bài viết này chúng ta sẽ thấy một số trong số họ và ý nghĩa của chúng.

Những trận cười mà chúng tôi sẽ trình bày dưới đây có thể gọi là từ tượng thanh. Và chúng có xu hướng được sử dụng không chỉ trên internet, mà chủ yếu là trong manga, anime và trên khắp Nhật Bản, thông qua các phương tiện truyền thông và trong cuộc sống hàng ngày.

ははははは Có! có! có! Tiếng cười phổ biến nhất, được sử dụng đặc biệt bởi nam giới.
ひひひひひ hihihihihi Tiếng cười của một người có ý định làm điều gì đó sai trái hoặc sắp đặt một âm mưu.
ふふふふふ fufufufufu Cười dễ sợ. Nó cũng có thể đại diện cho tiếng cười là nam hay nữ.
へへへへへ hehehehehehe tiếng cười xấu hổ từ một người không thể làm điều gì đó hoặc đang cố gắng che giấu sự nhút nhát của mình.
ほほほほほ hohohohoho tiếng cười nữ tính, khi một người phụ nữ cười với miệng mở, thường được sử dụng bởi phụ nữ.
  • Lưu ý : Bạn thường dùng các nguyên âm (あ a / い i / う u / え e / お o) trước các từ tượng thanh trên, nghe sẽ thông tục hơn:
    ahahahaha / いひひひひ ihihihihi / うふふふふ ufufufufu / えへへへへ ehehehehe / おほほほほ ohohohoho

Dưới đây chúng ta sẽ thấy một số biến thể và các loại khác của tiếng cười mà thường có nguồn gốc từ top 5.

Kya! có! có! Hình thức trẻ em "Ha! Ha! Ha!
Wa! có! có!
Gwa! có! có!
Guffaws. Được sử dụng để làm cho tiếng cười ác hơn một chút.
Kara-kara Có những người cười như thế này "kara-kara". Nó không có gì bất thường. Tin tưởng vào tôi!
Tao-ra
Geta-geta
Tiếng cười thiếu khiêm tốn thường hàm chứa ý nghĩa khinh miệt. Họ cười "gera-gera" trước trò đùa không vui của bạn.
Ku-ku-ku
Kutsu-kutsu
Khi một người đang đọc một bộ truyện tranh hài hước, hoặc nhớ đến một câu chuyện cười, thường cười một mình và hơi nhỏ...
TÔI! hi hi hi! "Hi hi hi" Tôi biết màu quần lót của bạn. Một điệu cười thô tục.
Kya! Kya! Tiếng cười được sử dụng bởi trẻ sơ sinh và trẻ em.
Keta Keta- Tiếng cười khiếm nhã. Anh ấy cười "keta-keta" mà không cần xem xét tình hình.
Koro-koro Một tiếng cười đàng hoàng, dễ chịu. Con đực không bao giờ cười "koro-koro". Các quý cô thường cười koro-koro như quả bóng lăn. Bóng lăn và đi "koro-koro".
Ke! ke! ke! Một điệu cười khinh bỉ thường thấy trong truyện tranh.
Niko-Niko
Nikkori
Niko!
N!!
Niko Niko ニコニコ là một vui vẻ, nụ cười im lặng.

Các Kanji 笑

các Kanji 笑 - Wara nó được sử dụng rộng rãi trên internet để chỉ tiếng cười, càng nhiều càng tốt lol được sử dụng trong tiếng Anh. Nó thường được tìm thấy trong dấu ngoặc đơn) 笑) này chữ Hán theo nghĩa đen có nghĩa là cười hay cười. Trên internet, bạn vẫn có thể tìm thấy người Nhật viết www, nhưng đừng nhầm lẫn nó với World Wide Web, www có thể là viết tắt của Warai hoặc Warau, là một trong những cách phát âm kanji . Rất phổ biến để tìm thấy hàng nghìn wwwwwwwwww trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Nhật... Đây có thể là cách viết cười đơn giản và được sử dụng nhiều nhất trên internet.

Có phải bạn không? Bạn sử dụng kiểu cười nào?

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?