122 Từ Thương Mại Trong Tiếng Nhật

Nhật Bản là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và là trung tâm lớn cho kinh doanh quốc tế. Khi kinh doanh với các công ty Nhật Bản hoặc làm việc trong một công ty Nhật Bản, sẽ rất hữu ích nếu bạn có kiến thức về từ vựng tiếng Nhật thương mại. Điều này có thể giúp thiết lập giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về các sắc thái văn hóa trong môi trường kinh doanh của Nhật Bản.

Hoạt động kinh doanh tại Nhật Bản được điều chỉnh bởi các chuẩn mực và giá trị văn hóa có thể khác với các chuẩn mực và giá trị ở những nơi khác trên thế giới. Văn hóa kinh doanh của Nhật Bản coi trọng sự hài hòa và hợp tác, và giao tiếp thường gián tiếp và ẩn ý. Hệ thống phân cấp rất quan trọng và chức danh thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng. Hơn nữa, các mối quan hệ cá nhân được đánh giá cao và có thể rất quan trọng để thiết lập niềm tin và đóng cửa kinh doanh tại Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Kojin Jigyo - Doanh nghiệp cá nhân tại Nhật Bản

Từ Vựng Thương Mại Trong Tiếng Nhật

  1. 会社 (kaisha) - Công ty
  2. 社員 (shain) - Người lao động
  3. 社長 (shachou) - chủ tịch công ty
  4. 部長 (buchou) - trưởng phòng
  5. 事務所 (jimusho) - Bàn làm việc
  6. 会議室 (kaigishitsu) - Phòng họp
  7. 契約 (keiyaku) - Hợp đồng
  8. 取引先 (torihikisaki) - Khách hàng
  9. 取引 (torihiki) - đàm phán
  10. 交渉 (koushou) - đàm phán
  11. 契約書 (keiyakusho) - hợp đồng bằng văn bản
  12. 投資 (toushi) - Sự đầu tư
  13. 販売 (hanbai) - Bán hàng
  14. 広告 (koukoku) - công khai
  15. 市場調査 (shijou chousa) - Nghiên cứu thị trường
  16. 顧客 (kokyaku) - Khách hàng
  17. 購入 (kounyuu) - Mua
  18. 売上 (uriage) - Bán hàng
  19. 利益 (rieki) - Lợi nhuận
  20. 経営 (keiei) - Quản lý kinh doanh
  21. 事業計画 (jigyou keikaku) - Kế hoạch kinh doanh
  22. 資本 (shihon) - thủ đô
  23. 資金調達 (shikin choutatsu) - gây quỹ
  24. 財務 (zaimu) - Kinh doanh
  25. 人事 (jinji) - nguồn nhân lực
  26. 採用 (saiyou) - tuyển dụng
  27. 教育 (kyouiku) - Đào tạo
  28. 退職金 (taishokukin) - sự chia ra để trả
  29. 勤務時間 (kinmu jikan) - Lịch làm việc
  30. 出張 (shucchou) - chuyến công tác
  31. 退職 (taishoku) - sa thải, hưu trí
  32. 退職願 (taishokugan) - đơn từ chức
  33. 雇用契約 (koyou keiyaku) - Hợp đồng lao động
  34. 給与 (kyuuyo) - Tiền công
  35. 賞与 (shouyo) - tiền thưởng, tiền thưởng
  36. 福利厚生 (fukuri kousei) - lợi ích xã hội
  37. 健康保険 (kenkou hoken) - Bảo hiểm sức khỏe
  38. 年金 (nenkin) - An ninh xã hội
  39. 退職年金 (taishoku nenkin) - hưu trí bổ sung
  40. 労働組合 (roudou kumiai) - tập đoàn
  41. 労働法 (roudouhou) - luật lao động
  42. 開発 (kaihatsu) - Phát triển
  43. 製造 (seizou) - chế tạo
  44. 品質管理 (hinshitsu kanri) - kiểm soát chất lượng
  45. 生産管理 (seisan kanri) - Quản lý sản xuất
  46. 物流 (butsuryuu) - hậu cần
  47. 輸出 (yushutsu) - Xuất khẩu
  48. 輸入 (yunyuu) - Nhập khẩu
  49. 海外展開 (kaigai tenkai) - sự mở rộng quốc tế
  50. ブランド (burando) - Nhãn hiệu
  51. 知的財産 (chiteki zaisan) - Sở hữu trí tuệ
  52. 特許 (tokkyo) - Bằng sáng chế
  53. 商標 (shouhyou) - Nhãn hiệu
  54. 著作権 (chosakuken) - Bản quyền của tác giả
  55. 消費者 (shouhisha) - Người tiêu dùng
  56. マーケティング (maaketingu) - Tiếp thị
  57. 販売促進 (hanbai sokushin) - xúc tiến bán hàng
  58. 店舗 (tenpo) - Cửa hàng vật lý
  59. オンラインショップ (onrain shoppu) - Cửa hàng trực tuyến
  60. 消費税 (shouhizei) - Thuế tiêu dùng
  61. 税金 (zeikin) - Thuế
  62. 法人税 (houjinzei) - thuế doanh nghiệp
  63. 所得税 (shotokuzei) - Thuế thu nhập
  64. 営業 (eigyou) - Bán hàng
  65. 営業担当者 (eigyou tantousha) - đại diện bán hàng
  66. 新規開拓 (shinkikaitaku) - Tìm kiếm khách hàng mới
  67. 契約更新 (keiyaku koushin) - Gia hạn hợp đồng
  68. 契約解除 (keiyaku kaijo) - Chấm dứt hợp đồng
  69. 損益計算書 (son'ekkeisansho) - báo cáo kết quả
  70. 会計 (kaikei) - Kế toán
  71. 資産 (shisan) - Tích cực
  72. 負債 (fusai) - Nợ phải trả
  73. 純資産 (junsan) - Giá trị ròng
  74. 貸借対照表 (taishaku taishouhyou) - bảng cân đối kế toán
  75. 監査 (kansa) - kiểm toán
  76. 法律事務所 (houritsu jimusho) - Công ty luật
  77. 仲裁 (chusai) - trọng tài
  78. 訴訟 (soshou) - kiện tụng
  79. 裁判所 (saibansho) - Tòa án
  80. 保険料 (hokenryou) - Phí bảo hiểm
  81. 保険契約 (hoken keiyaku) - hợp đồng bảo hiểm
  82. 保険金 (hokenkin) - bồi thường bảo hiểm
  83. 事故 (jiko) - Tai nạn
  84. 災害 (saigai) - Thảm họa thiên nhiên
  85. 火災保険 (kasai hoken) - bảo hiểm hỏa hoạn
  86. 自動車保険 (jidousha hoken) - bảo hiểm xe hơi
  87. 人身傷害保険 (jinshin shougai hoken) - bảo hiểm tai nạn cá nhân
  88. 健康保険証 (kenkou hokenshou) - Thẻ bảo hiểm y tế
  89. 印刷 (insatsu) - In
  90. デザイン (dezain) - thiết kế
  91. インターネット (intaanetto) - Internet
  92. ホームページ (ho-mupe-ji) - trang chủ của trang web
  93. サーバー (sa-ba-) - Máy chủ
  94. クラウド (kuraudo) - Cloud (điện toán đám mây)
  95. ハードウェア (ha-douea) - Phần cứng
  96. ソフトウェア (sofutouea) - Phần mềm
  97. システム (shisutemu) - Hệ thống
  98. ネットワーク (nettowa-ku) - Mạng lưới
  99. プログラム (puroguramu) - Chương trình
  100. バグ (bagu) - Lỗi (lỗi lập trình)
  101. グローバル化 (guro-baru-ka) - toàn cầu hóa
  102. 景気 (keiki) - nên kinh tê
  103. 雇用 (koyou) - Công việc
  104. 雇用形態 (koyou keitai) - Loại công việc
  105. フレックスタイム (furekkusu taimu) - Kế hoạch linh hoạt
  106. ワークライフバランス (wa-kuraifu baransu) - Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
  107. 業績 (gyouseki) - hiệu quả kinh doanh
  108. 成長 (seichou) - Sự phát triển
  109. 事業 (jigyou) - doanh nghiệp kinh doanh
  110. 投資家 (toushika) - chủ đầu tư
  111. 融資 (yuushi) - Khoản vay
  112. 信用 (shinyou) - tín dụng
  113. リスク (risuku) - Rủi ro
  114. 債務 (saimu) - Món nợ
  115. 金融機関 (kin'yuukikan) - Tổ chức tài chính
  116. 銀行 (ginkou) - Ngân hàng
  117. 信用金庫 (shinyou kinko) - hợp tác xã tín dụng
  118. 証券 (shouken) - Giá trị di động
  119. 株式市場 (kabushiki shijou) - Thị trường chứng khoán
  120. 為替 (kawase) - Trao đổi
  121. 外貨 (gaika) - Ngoại tệ
  122. 通貨 (tsuuka) - Tiền tệ

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?