Tài chính bằng tiếng Nhật: Từ vựng cần thiết để đầu tư vào thị trường Nhật Bản

Nếu bạn quan tâm đến đầu tư, tài chính cá nhân hoặc thị trường tài chính ở Nhật Bản, điều quan trọng là phải có kiến thức cơ bản về từ vựng tài chính bằng tiếng Nhật. Trong bài viết này, chúng tôi đã liệt kê một loạt các từ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực tài chính ở Nhật Bản. Những từ này rất cần thiết để hiểu tin tức tài chính, báo cáo đầu tư và các tài liệu liên quan đến thị trường tài chính ở Nhật Bản.

Ngoài ra, chúng ta sẽ khám phá một số từ tìm kiếm cao liên quan đến tài chính thường được các nhà đầu tư và người tiêu dùng Nhật Bản tìm kiếm. Với hướng dẫn từ vựng này, bạn sẽ có thể nâng cao kiến thức về tài chính bằng tiếng Nhật và cảm thấy tự tin hơn khi đọc và thảo luận về các chủ đề tài chính với những người nói tiếng Nhật khác.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến các từ liên quan đến ngân hàng, môi giới, đầu tư, bảo hiểm, v.v. Chúng tôi cũng sẽ đánh dấu các từ liên quan đến tài chính như khoản vay, thẻ tín dụng, tiền điện tử và thuế. Sẵn sàng để tìm hiểu thêm một chút về tài chính bằng tiếng Nhật?

Những từ tiếng Nhật hàng đầu về tài chính

  • 証券会社 (Shouken gaisha) - Môi giới chứng khoán
  • 投資信託 (Toushi shintaku) - Khoản đầu tư
  • 銀行 (Ginkou) - Ngân hàng
  • 金利 (Kinri) - Lãi suất
  • 株式市場 (Kabushiki shijou) - Thị trường chứng khoán
  • 為替相場 (Kawase souba) - Thị trường ngoại hối
  • ファイナンシャルプランナー (Fainansharu puranna) - Planejador Financeiro
  • 保険 (Hoken) - An toàn
  • リスク管理 (Risuku kanri) - Quản lý rủi ro
  • インフレーション (Infureeshon) - Inflação
  • 経済成長 (Keizai seichou) - Tăng trưởng kinh tế
  • 企業会計 (Kigyou kaikei) - Kế toán doanh nghiệp
  • 国際金融 (Kokusai kin'yuu) - Tài chính quốc tế
  • 財政 (Zaisei) - tài chính công
  • 貯蓄 (Chochiku) - tiết kiệm
  • クレジットカード (Kurejitto kaado) - Thẻ tín dụng
  • 消費税 (Shouhizei) - thuế tiêu dùng
  • 住宅ローン (Jyuutaku roon) - cho vay bất động sản
  • キャッシュレス決済 (Kyasshu ressu kessai) - thanh toán không dùng tiền mặt
  • 仮想通貨 (Kasou tsuuka) - tiền điện tử
Kakebo - Phương pháp tiết kiệm tiền của người Nhật

Ngân hàng và dịch vụ ngân hàng

Khi nói đến các ngân hàng và tổ chức tài chính ở Nhật Bản, có rất nhiều từ quan trọng cần học. Một số từ này bao gồm 預金 (Yokin) cho tiền gửi, 融資 (Yuushi) cho khoản vay và 金利 (Kinri) cho lãi suất.

Với những từ này trong vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ có thể giao tiếp tốt hơn với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính của mình, cũng như hiểu rõ hơn về các điều khoản và điều kiện của các sản phẩm và dịch vụ của họ. Các từ khác là:

  • 預金 (Yokin) - tiền gửi ngân hàng
  • 口座 (Kouza) - tài khoản ngân hàng
  • ATM (エーティーエム, E-ti-e-mu) - Máy đếm tiền
  • キャッシュカード (Kyasshu kaado) - Thẻ ngân hàng
  • 通帳 (Tsuuchou) - sổ ngân hàng
  • ローン (Roon) - Khoản vay
  • 金融機関 (Kinyuu kikan) - Tổ chức tài chính
  • インターネットバンキング (Intaanetto bankingu) - Ngân hàng trực tuyến
  • 普通預金 (Futsuu yokin) - kiểm tra tài khoản
  • 定期預金 (Teiki yokin) - tiền gửi có kỳ hạn
Làm cách nào để mang tiền đi Nhật hoặc các quốc gia khác trong chuyến đi của bạn?

Môi giới chứng khoán và đầu tư

Khi nói đến đầu tư và giao dịch tài chính ở Nhật Bản, điều quan trọng là phải hiểu rõ về từ vựng được sử dụng. Một số từ quan trọng nhất bao gồm 株式市場 (Kabushiki shijou) cho thị trường chứng khoán, 仲介業者 (Chuukai gyousha) cho nhà môi giới và 為替相場 (Kawase souba) cho tỷ giá hối đoái.

Với những từ này trong vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các biến động của thị trường tài chính Nhật Bản và đưa ra quyết định sáng suốt hơn về các khoản đầu tư của mình. Các từ khác là:

  • 株 (Kabu) - Hành động
  • 投資 (Toushi) - Sự đầu tư
  • 株式投資信託 (Kabushiki toushi shintaku) - quỹ đầu tư chứng khoán
  • 投資信託 (Toushi shintaku) - Quỹ đầu tư
  • 銘柄 (Meigara) - chứng khoán chứng khoán
  • 株価 (Kabuka) - Giá cổ phiếu
  • 業績 (Gyouseki) - hoạt động tài chính
  • 株式市場 (Kabushiki shijou) - Thị trường chứng khoán
  • 取引 (Torihiki) - đàm phán
  • 値動き (Nechigawari) - Thay đổi giá
Không khí cuộc họp kinh doanh: giám đốc điều hành tỏ ra không hài lòng với công việc, đổ lỗi cho cá nhân nhân viên: cấp dưới cảm thấy có lỗi

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Bảo hiểm và lương hưu bằng tiếng Nhật

Với những từ này trong vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các lựa chọn bảo hiểm và lương hưu có sẵn ở Nhật Bản và cách chúng hoạt động.

  • 保険 (Hoken) - An toàn
  • 自動車保険 (Jidousha hoken) - bảo hiểm xe hơi
  • 生命保険 (Seimei hoken) - Bảo hiểm nhân thọ
  • 医療保険 (Iryou hoken) - Bảo hiểm sức khỏe
  • 年金 (Nenkin) - Lương hưu
  • 個人年金 (Kojin nenkin) - lương hưu tư nhân
  • 生命保険証券 (Seimei hoken shouken) - giấy chứng nhận bảo hiểm nhân thọ
  • 保険料 (Hokenryou) - Phí bảo hiểm
  • 被保険者 (Hi hokensha) - được bảo hiểm
  • 保険金 (Hokenkin) - bồi thường bảo hiểm
  • 公的年金 (Koutei nenkin) - An ninh xã hội
  • 企業年金 (Kigyou nenkin) - Lương hưu tư nhân được cung cấp bởi các công ty
  • 自動車保険 (Jidousha hoken) - Bảo hiểm xe hơi

Recomendamos ler: Shakai Hoken – Bảo hiểm xã hội Nhật Bản

Bảo hiểm xe hơi - Bảo hiểm xe hơi hoạt động như thế nào ở Nhật Bản?
Bảo hiểm xe hơi hoạt động như thế nào tại Nhật Bản?

Thuế và Thuế trong tiếng Nhật

Thuế ở Nhật Bản có thể phức tạp và khó hiểu đối với bất kỳ ai không quen thuộc với từ vựng tài chính tiếng Nhật.

Một số từ khóa quan trọng bao gồm 所得税 (Imposto de renda) cho thuế thu nhập, 消費税 (Shouhizei) cho thuế bán hàng, và 税務署 (Zeimusho) cho văn phòng thuế.

Với những từ này trong vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống thuế của Nhật Bản và chuẩn bị đúng cách để nộp thuế. Các từ khác là:

  • 税金 (Zeikin) - thuế
  • 所得税 (Shotokuzei) - Thuế thu nhập
  • 消費税 (Shouhizei) - Thuế tiêu dùng
  • 課税所得 (Kazei shotoku) - thu nhập chịu thuế
  • 務署 (Zeimusho) - cơ quan thuế
  • 納税 (Nouzei) - Nộp thuế
  • 源泉徴収 (Gensen choushuu) - giữ lại
  • 税制改正 (Zeisei kaisei) - Cải cach thuê
  • 法人税 (Houjinzei) - thuế thu nhập doanh nghiệp
Tài chính tiếng Nhật: từ vựng cần thiết khi đầu tư vào thị trường Nhật Bản

Kinh tế và Tài chính công

Khi nói đến nền kinh tế và tài chính công của Nhật Bản, điều quan trọng là phải biết các từ vựng cụ thể về tài chính. Một số từ quan trọng hơn bao gồm 国内総生産 (Kokunai soushousan) cho tổng sản phẩm quốc nội, 財務省 (Zaimu shou) cho bộ tài chính, và 財政政策 (Zaisei seisaku) cho chính sách tài khóa.

Với những từ này trong vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các chính sách kinh tế của chính phủ Nhật Bản và cách chúng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Các từ khác là:

  • GDP (国内総生産, Kokunai soushousan) - Tổng sản phẩm quốc nội
  • 外貨 (Gaika) - Ngoại tệ
  • 為替相場 (Kawase souba) - Tỷ giá
  • 財政 (Zaisei) - Tài chính công
  • 赤字 (Akaji) - Déficit
  • 黒字 (Kuroji) - Số dư
  • 財務省 (Zaimu shou) - Bộ Tài chính
  • 財政政策 (Zaisei seisaku) - chính sách thuế
  • 中央銀行 (Chuou ginkou) - Ngân hàng trung ương
  • 財政赤字 (Zaisei akaji) - thâm hụt ngân sách

Học tiếng Nhật với tài chính?

Bây giờ bạn đã có một danh sách đầy đủ các từ tiếng Nhật liên quan đến thế giới tài chính, chúng tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giải quyết các vấn đề tài chính ở Nhật Bản.

Học những từ khóa này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn từ vựng tiếng Nhật về tài chính và cho phép bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các chuyên gia trong ngành tài chính và ngân hàng.

Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư, kinh doanh, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký vay tiền, nộp thuế hoặc thậm chí xem xét các lựa chọn bảo hiểm và lương hưu ở Nhật Bản, thì những từ này sẽ rất hữu ích. Hãy chắc chắn nghiên cứu chúng một cách cẩn thận và thực hành cách phát âm của bạn để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng.

Chúng tôi hy vọng rằng danh sách các từ khóa tiếng Nhật này hữu ích và bạn có thể áp dụng chúng trong đời sống tài chính của mình. Chúc may mắn! Nếu bạn muốn học thêm tiếng Nhật, chúng tôi khuyên bạn nên truy cập khóa học của chúng tôi.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?