Bản dịch và Ý nghĩa của: 左右 -

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 左右 () và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji:

Kana:

Kiểu:

L: Campo de origem inválido.

左右

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh:

Definição: Định nghĩa:

Giải thích và từ nguyên - (左右)

Viết tiếng Nhật - (左右)

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (左右) :

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (左右)

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 左右

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau:

Câu ví dụ - (左右)

Dưới đây là một số câu ví dụ:

左右を見てから行動してください。

Sayuu wo mite kara koudou shite kudasai

Por favor, olhe para a esquerda e para a direita antes de agir.

Hãy hành động sau khi nhìn trái và phải.

  • 左右を見て - Nhìn sang trái và sang phải
  • から - sau′de
  • 行動してください - động viên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 左右 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại:

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là:

回る

Kana: まわる

Romaji: mawaru

Nghĩa:

để biến; để quay; thăm một vài nơi

探す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

捻子

Kana: ねじ

Romaji: neji

Nghĩa:

Đinh ốc; xoắn ốc; xoắn ốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(左右) ". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(左右) ", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
左右