Bản dịch và Ý nghĩa của: 寝る - neru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寝る (neru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: neru

Kana: ねる

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n5

寝る

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ngủ; nằm xuống; ngủ

Ý nghĩa tiếng Anh: to go to bed;to lie down;to sleep

Giải thích và từ nguyên - (寝る) neru

寝る Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giấc ngủ". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của Kanjis (NE), có nghĩa là "nằm xuống" và る (RI), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động trong thời điểm hiện tại. Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "nói dối trong hiện tại", hoặc đơn giản là "ngủ".

Viết tiếng Nhật - (寝る) neru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寝る) neru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寝る) neru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

眠る; 休む; ねる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 寝る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねる neru

Câu ví dụ - (寝る) neru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

畳の上で寝るのはとても快適です。

Tatami no ue de neru no wa totemo kaiteki desu

Ngủ trên đỉnh của tatami rất thoải mái.

Ngủ trong thảm Tatami rất thoải mái.

  • 畳 - tatami
  • の - Título de posse ou conexão
  • 上 - sobre, sobre
  • で - Título de localização
  • 寝る - ngủ
  • の - kết nối hạt
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 快適 - confortável, agradável
  • です - verbo ser/estar na forma educada

横になって寝るのが好きです。

Yoko ni natte neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ nghiêng.

Tôi thích nằm xuống và ngủ.

  • 横になって - Nằm nghiêng
  • 寝る - ngủ
  • のが - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好きです - thích

枕を抱いて寝るのが好きです。

Makura wo daite neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ với một cái gối.

  • 枕 (makura) - travesseiro
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 抱いて (daite) - ômbracioando
  • 寝る (neru) - ngủ
  • のが (noga) - Título que indica uma preferência ou hábito
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

夜具は寝る時に必要なものです。

Yagu wa neru toki ni hitsuyou na mono desu

Bộ chăn ga gối là cần thiết khi ngủ.

Phải mất hàng giờ để ngủ.

  • 夜具 (yagu) - thiết bị ban đêm
  • 寝る (neru) - ngủ
  • 時 (toki) - giờ
  • に (ni) - hạt cho thời gian
  • 必要 (hitsuyou) - cần thiết
  • な (na) - partícula gramatical
  • もの (mono) - điều
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

カバーをかけて寝るのが好きです。

Kabaa wo kakete neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ đắp chăn.

Tôi thích ngủ với một cái chăn.

  • カバー (kabaa) - cobertor
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • かけて (kakete) - đưa vào
  • 寝る (neru) - ngủ
  • のが (noga) - phần tử của chủ ngữ nominal
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - là/sẽ

ベッドで寝るのが好きです。

Beddo de neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ trên giường.

  • ベッド (bed) - một cái giường
  • で (de) - um documento que indica o local onde algo acontece
  • 寝る (neru) - định_ngủ
  • のが (no ga) - một phần tử cho biết sở thích hoặc khả năng của ai đó
  • 好き (suki) - yêu thích
  • です (desu) - một phần tử chỉ sự trang trọng và kết thúc của một câu

寝間着を着て寝るのが好きです。

Nemaki o kite neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ mặc đồ ngủ.

Tôi thích ngủ vào một đêm.

  • 寝間着 - đồ ngủ
  • を - Título do objeto
  • 着て - đang mặc
  • 寝る - động từ ngủ
  • のが - hạt tự danh
  • 好き - tính từ thích
  • です - động từ "ser" trong hiện tại

寝る前に床を掃除することが大切です。

Neru mae ni yuka wo souji suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

  • 寝る前に - trước khi đi ngủ
  • 床を - sàn
  • 掃除する - làm sạch
  • ことが - é importante
  • 大切です - cần thiết

布団で寝るのが好きです。

Futon de neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ trong một chiếc nệm.

  • 布団 (futon) - một loại nệm truyền thống của người Nhật
  • で (de) - um filme que indica o meio ou o lugar onde algo acontece
  • 寝る (neru) - định_ngủ
  • のが (noga) - một phần tử chỉ ra sở thích hoặc thói quen của ai đó
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - trợ từ chỉ sự lịch sự hoặc lễ phép trong giao tiếp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 寝る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

区間

Kana: くかん

Romaji: kukan

Nghĩa:

phần (của đường ray, v.v.)

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

校舎

Kana: こうしゃ

Romaji: kousha

Nghĩa:

xây dựng trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ngủ; nằm xuống; ngủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ngủ; nằm xuống; ngủ" é "(寝る) neru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寝る) neru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.