Bản dịch và Ý nghĩa của: 反応 - hannou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反応 (hannou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hannou
Kana: はんのう
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: reação; resposta
Ý nghĩa tiếng Anh: reaction;response
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (反応) hannou
(Han'noo) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 反 (han) có nghĩa là "ngược lại" hoặc "ngược lại" và 応 (NOO) có nghĩa là "trả lời" hoặc "phản ứng". Do đó, nó có thể được dịch là "phản ứng ngược lại" hoặc "phản ứng trái ngược". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, công nghệ và xã hội để mô tả phản ứng của một hệ thống hoặc cá nhân với một kích thích bên ngoài.Viết tiếng Nhật - (反応) hannou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反応) hannou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反応) hannou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反響; 応答; 反応性; 反応力; 反応速度; 反応性能; 反応性質; 反応機能; 反応力学; 反応機構; 反応物質; 反応過程; 反応熱; 反応器; 反応性評価; 反応解析; 反応制御; 反応生成物; 反応生成力; 反応生成速度; 反応生成性; 反応生成性能; 反応生成性質; 反応生成機能; 反応生成力学; 反応生成機構;
Các từ có chứa: 反応
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんのう hannou
Câu ví dụ - (反応) hannou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
酸化は化学反応の一つです。
Sanka wa kagaku hannou no hitotsu desu
Quá trình oxy hóa là một trong những loại phản ứng hóa học.
Quá trình oxy hóa là một trong những phản ứng hóa học.
- 酸化 - significa oxidação em japonês
- は - Tópico em japonês
- 化学反応 - significa ryakudatsu kagaku em japonês
- の - Título de posse em japonês
- 一つ - significa um em japonês
- です - verbo ser/estar em japonês
この薬の反応はどうですか?
Kono kusuri no hannō wa dō desu ka?)
Phản ứng của thuốc này như thế nào?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 薬 - substantivo que significa "remédio" ou "medicamento"
- の - É um termo em português.
- 反応 - Tính từ nghĩa "phản ứng" hoặc "trả lời"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- どう - trạng từ có nghĩa là "như thế nào" hoặc "như thế nào".
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
合成は化学反応の一つです。
Gōsei wa kagaku hannō no hitotsu desu
Tổng hợp là một trong những phản ứng hóa học.
- 合成 - Điều này có nghĩa là "tổng hợp" trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 化学反応 - "reação química" được dịch sang tiếng Việt là "phản ứng hóa học"
- の - đó là một hạt ngữ pháp chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về.
- 一つ - "um" ở tiếng Nhật được dịch là "一".
- です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
彼女の反応は大げさすぎる。
Kanojo no hankou wa oogesa sugiru
Phản ứng của nó rất phóng đại.
- 彼女 - ela
- の - Cerimônia de posse
- 反応 - reação
- は - Título do tópico
- 大げさ - exagerado
- すぎる - quá nhiều
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 反応 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "reação; resposta" é "(反応) hannou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.