Bản dịch và Ý nghĩa của: ややこしい - yayakoshii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ややこしい (yayakoshii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yayakoshii

Kana: ややこしい

Kiểu: tính từ

L: jlpt-n1

ややこしい

Bản dịch / Ý nghĩa: mưu mô; rối; phức tap; tổ hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: puzzling;tangled;complicated;complex

Giải thích và từ nguyên - (ややこしい) yayakoshii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phức tạp" hoặc "khó hiểu". Từ này bao gồm ba ký tự kanji: "ya" (矢), có nghĩa là "mũi tên"; "YA" (也), là một nhân vật phụ trợ không có ý nghĩa cụ thể; và "koshii" (越しい), có nghĩa là "chéo" hoặc "vượt qua". Sự kết hợp của những nhân vật này cho thấy ý tưởng về một thứ gì đó khó có thể vượt qua hoặc hiểu, chẳng hạn như một khu rừng rậm rạp hoặc một mê cung. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vấn đề phức tạp hoặc bối rối để hiểu hoặc giải quyết.

Viết tiếng Nhật - (ややこしい) yayakoshii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ややこしい) yayakoshii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ややこしい) yayakoshii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

複雑な; めんどくさい; やっかいな; 手間がかかる; 面倒くさい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ややこしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ややこしい yayakoshii

Câu ví dụ - (ややこしい) yayakoshii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ややこしい問題を解決するのは難しいです。

Yayakoshii mondai wo kaiketsu suru no wa muzukashii desu

Giải quyết các vấn đề phức tạp là khó khăn.

Rất khó để giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • ややこしい - phức tạp, lúng túng
  • 問題 - vấn đề
  • を - Título do objeto direto
  • 解決する - decidir
  • のは - partítulo que indica o tópico da frase
  • 難しい - khó khăn
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ややこしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

ええ

Kana: ええ

Romaji: ee

Nghĩa:

vâng

厭やらしい

Kana: いやらしい

Romaji: iyarashii

Nghĩa:

đáng ghét; khó chịu

大柄

Kana: おおがら

Romaji: oogara

Nghĩa:

Xây dựng lớn; Tiêu chuẩn lớn.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mưu mô; rối; phức tap; tổ hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mưu mô; rối; phức tap; tổ hợp" é "(ややこしい) yayakoshii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ややこしい) yayakoshii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.