Bản dịch và Ý nghĩa của: 非 - hi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 非 (hi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hi
Kana: ひ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khiếm khuyết-; KHÔNG
Ý nghĩa tiếng Anh: faulty-;non-
Definição: Định nghĩa: Không phải là gì, không tồn tại.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (非) hi
Từ tiếng Nhật 非 (hi) có nghĩa là "không" hoặc "không được". Nó bao gồm gốc 青 (sei), có nghĩa là "xanh lam" hoặc "xanh lá cây" và gốc 非 (hi), có nghĩa là "không" hoặc "sai". Sự kết hợp của những gốc tự do này gợi ý ý tưởng về một điều gì đó không tự nhiên hoặc đúng đắn, hoặc khác thường. Từ 非 cũng có thể được sử dụng làm tiền tố để tạo thành các từ biểu thị sự từ chối hoặc phản đối, chẳng hạn như 非常 (hijou), có nghĩa là "bất thường" hoặc "khẩn cấp", hoặc 非難 (hinan), có nghĩa là "chỉ trích" hoặc "buộc tội". “.Viết tiếng Nhật - (非) hi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (非) hi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (非) hi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
非; 非常; 違う; 違反; 違法; 不正; 不適; 不適切; 不正確; 不合格; 不合理; 不備; 不完全; 不十分; 不適当; 不適合; 不適切; 不適宜; 不適判; 不適当; 不適切; 不適判; 不適当; 不適切; 不適宜; 不適判; 不適当; 不適切; 不適宜; 不適当; 不適切; 不適宜; 不適当; 不適切; 不適宜; 不適当; 不適切; 不適宜; 不適
Các từ có chứa: 非
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ひなん
Romaji: hinan
Nghĩa:
lỗi; tấn công; sự chỉ trích
Kana: ひじょう
Romaji: hijyou
Nghĩa:
khẩn cấp; đặc biệt; bất thường
Kana: ひこう
Romaji: hikou
Nghĩa:
phạm pháp; hành vi xấu
Kana: ぜひ
Romaji: zehi
Nghĩa:
Chắc chắn; không thất bại
Kana: ぜひとも
Romaji: zehitomo
Nghĩa:
bằng mọi cách (với cảm giác không chấp nhận câu trả lời "không")
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひ hi
Câu ví dụ - (非) hi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
非難されることは辛いです。
Hinansareru koto wa tsurai desu
Thật khó để bị chỉ trích.
Khó mà trách được.
- 非難される - bị chỉ trích
- こと - điều
- は - Título do tópico
- 辛い - đau đớn, khó khăn
- です - là (động từ "là")
描写は小説や詩において非常に重要な要素です。
Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu
Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.
Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.
- 描写 (byousha) - mô tả
- 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
- 詩 (shi) - poesia
- において (ni oite) - trong, dentro de
- 非常に (hijou ni) - vô cùng
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 要素 (yousu) - yếu tố
- です (desu) - é
この建物の構造は非常に堅牢です。
Kono tatemono no kōzō wa hijō ni kenrō desu
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.
- この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
- 建物 - substantivo que significa "prédio";
- の - uma partícula que indica posse ou pertencimento;
- 構造 - substantivo que significa "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase;
- 非常に - muito
- 堅牢 - adjektiv, der bedeutet "robust" oder "widerstandsfähig";
- です - verbo "ser" na forma educada e polida.
非常に美しい景色ですね。
Hijou ni utsukushii keshiki desu ne
Phong cảnh rất đẹp
Đó là một cảnh quan rất đẹp.
- 非常に - muito
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- 景色 - "cảnh"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- ね - phân tử chỉ sự xác nhận hoặc tìm kiếm xác nhận
非行は社会問題です。
Hikou wa shakai mondai desu
Tội phạm là một vấn đề xã hội.
Phân định là vấn đề xã hội.
- 非行 (hikou) - Tratamento inadequado, delinquência
- は (wa) - Título do tópico
- 社会 (shakai) - xã hội
- 問題 (mondai) - vấn đề
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
是非とも参加してください。
Shihai tomo sanka shite kudasai
Hãy tham gia bằng mọi giá.
Vui lòng tham dự với chúng tôi.
- 是非とも - bằng mọi cách, bất cứ cách nào
- 参加 - tham gia
- してください - xin vui lòng làm
切開手術は非常に重要です。
Sekkai shujutsu wa hijō ni jūyō desu
Phẫu thuật cắt là rất quan trọng.
Phẫu thuật copple là rất quan trọng.
- 切開手術 - phẫu thuật mổ
- は - Título do tópico
- 非常に - vô cùng
- 重要 - quan trọng
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
今日の会見は非常に重要です。
Kyou no kaiken wa hijou ni juuyou desu
Hội nghị hôm nay rất quan trọng.
- 今日の会見 - cuộc họp hôm nay
- は - Título do tópico
- 非常に - vô cùng
- 重要 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
今日の会談は非常に建設的でした。
Kyou no kaidan wa hijou ni kensetsu teki deshita
Bài giảng hôm nay rất có tính xây dựng.
- 今日の会談 - "Kyou no kaidan" significa "a reunião de hoje" em japonês.
- は - "Wa" là một hạt từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu.
- 非常に - "Hijouni" significa "muito" ou "extremamente" em japonês.
- 建設的 - "Kensetsuteki" significa "constructivo" em japonês.
- でした - "Deshita" là một cách lịch sự biểu thị thì quá khứ của động từ "ser" trong tiếng Nhật.
亜科の生物は非常に興味深いです。
Akabutsu no seibutsu wa hijō ni kyōmibukai desu
Các sinh vật trong phân họ Akabutsu rất thú vị.
Sinh vật Sarquic rất thú vị.
- 亜科 - Subfamília
- の - Cerimônia de posse
- 生物 - Sinh vật
- は - Partópico do Documento
- 非常に - Rất
- 興味深い - Hấp dẫn
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 非 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khiếm khuyết-; KHÔNG" é "(非) hi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.