Bản dịch và Ý nghĩa của: 非行 - hikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 非行 (hikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikou

Kana: ひこう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

非行

Bản dịch / Ý nghĩa: phạm pháp; hành vi xấu

Ý nghĩa tiếng Anh: delinquency;misconduct

Giải thích và từ nguyên - (非行) hikou

非行 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành vi lệch lạc" hoặc "hành vi phạm pháp". Phần đầu tiên của thuật ngữ, 非 (hi), có nghĩa là "không" hoặc "không tồn tại", trong khi phần thứ hai, 行 (kou), có thể được dịch là "hành vi" hoặc "hành động". Từ 非行 thường được dùng để chỉ hành vi vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc luật pháp, chẳng hạn như trộm cắp, phá hoại hoặc bạo lực. Từ nguyên đầy đủ của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có thể nó được tạo ra bằng cách kết hợp các ký tự Trung Quốc đã được điều chỉnh cho phù hợp với ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (非行) hikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (非行) hikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (非行) hikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不良; 悪行; 犯罪; 罪行

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 非行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひこう hikou

Câu ví dụ - (非行) hikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

非行は社会問題です。

Hikou wa shakai mondai desu

Tội phạm là một vấn đề xã hội.

Phân định là vấn đề xã hội.

  • 非行 (hikou) - comportamento inadequado, delinquência
  • は (wa) - Título do tópico
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • 問題 (mondai) - vấn đề
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 非行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

筆者

Kana: ひっしゃ

Romaji: hisha

Nghĩa:

nhà văn; tác giả

売り場

Kana: うりば

Romaji: uriba

Nghĩa:

nơi có thứ được bán; Tầng giảm giá; Ban công (trong cửa hàng)

Kana: のり

Romaji: nori

Nghĩa:

thư mục; tinh bột

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phạm pháp; hành vi xấu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phạm pháp; hành vi xấu" é "(非行) hikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(非行) hikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.