Bản dịch và Ý nghĩa của: パーティー - pa-thi-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật パーティー (pa-thi-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: pa-thi-

Kana: パーティー

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n5

パーティー

Bản dịch / Ý nghĩa: buổi tiệc

Ý nghĩa tiếng Anh: party

Giải thích và từ nguyên - (パーティー) pa-thi-

パーティー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiệc tùng" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng. Nguồn gốc của từ "パーティー" bắt nguồn từ "party" trong tiếng Anh, có nghĩa tương tự trong tiếng Bồ Đào Nha. Phát âm tiếng Nhật là "pa-ti-". Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ các lễ kỷ niệm, sự kiện xã hội và tiệc sinh nhật.

Viết tiếng Nhật - (パーティー) pa-thi-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (パーティー) pa-thi-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (パーティー) pa-thi-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

祭り; 集会; 宴会; フェスティバル; イベント

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: パーティー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: パーティー pa-thi-

Câu ví dụ - (パーティー) pa-thi-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

余興はパーティーの楽しみの一つです。

Yokyou wa paatii no tanoshimi no hitotsu desu

Vui vẻ là một trong những điều được mong đợi nhất tại một bữa tiệc.

Giải trí là một trong những thú vui của bữa tiệc.

  • 余興 - Sự giải trí
  • は - Partópico do Documento
  • パーティー - Buổi tiệc
  • の - Cerimônia de posse
  • 楽しみ - Giải trí
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

パーティーが盛り上がる!

Pātī ga moriagaru!

Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!

  • パーティー - パーティ (party)
  • が - Tựa bài báo tiếng Nhật chỉ một chủ từ của câu.
  • 盛り上がる - verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". => verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". (untranslatable)
  • ! - sinal de exclamação em japonês, utilizado para expressar entusiasmo ou surpresa.

エレガントなドレスを着てパーティーに行きます。

Elegant na doresu wo kite paatii ni ikimasu

Tôi đi đến một bữa tiệc mặc một chiếc váy thanh lịch.

  • エレガントな - thanh lịch
  • ドレス - trang phục
  • を - Título do objeto direto
  • 着て - mặc chú建
  • パーティー - buổi tiệc
  • に - Título de destino
  • 行きます - đi

私たちは屋敷でパーティーを開催します。

Watashitachi wa yashiki de paatii o kaisai shimasu

Hãy tổ chức một bữa tiệc tại biệt thự.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 屋敷 - "mansão" em japonês é マンション (manshon) "residência" em japonês é 住居 (juukyo)
  • で - partítulo do local em japonês
  • パーティー - パーティー
  • を - partítulo do objeto direto em japonês
  • 開催します - "realizaremos" = "実施します" (jissi shimasu) "organizaremos" = "組織します" (soshiki shimasu)

私たちは来週パーティーを催します。

Watashitachi wa raishū pātī o moyasu shimasu

Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.

Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.

  • 私たちは - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • 来週 - tuần tới
  • パーティー - パーティー (paatii)
  • を - Título do objeto em japonês
  • 催します - "thực hiện" hoặc "tổ chức" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa パーティー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

回復

Kana: かいふく

Romaji: kaifuku

Nghĩa:

hồi phục (khỏi bệnh); phục hồi chức năng; sự phục hồi

火事

Kana: かじ

Romaji: kaji

Nghĩa:

lửa; hỏa hoạn

賠償

Kana: ばいしょう

Romaji: baishou

Nghĩa:

Sửa chữa; bồi thường; đền bù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "buổi tiệc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "buổi tiệc" é "(パーティー) pa-thi-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(パーティー) pa-thi-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.