Bản dịch và Ý nghĩa của: ブラシ - burashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ブラシ (burashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: burashi
Kana: ブラシ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: chải; chải
Ý nghĩa tiếng Anh: brushy;brush
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ブラシ) burashi
ブラシ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bàn chải". Nó bao gồm các ký tự katakana ブ (bu) và ラ (ra) và ký tự kanji 毛 (ke), có nghĩa là "lông" hoặc "tóc". Từ này thường được dùng để chỉ các loại bàn chải khác nhau, chẳng hạn như bàn chải tóc, bàn chải đánh răng, bàn chải làm sạch, v.v.Viết tiếng Nhật - (ブラシ) burashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ブラシ) burashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ブラシ) burashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
筆; くし; ブラシ; 毛筆; 毛抜き; はけ; はげ抜き; はげ取り; はげ落とし; はげ抜き道具; はげ取り道具; はげ落とし道具; はげ抜き器; はげ取り器; はげ落とし器; はげ抜きブラシ; はげ取りブラシ; はげ落としブラシ.
Các từ có chứa: ブラシ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ブラシ burashi
Câu ví dụ - (ブラシ) burashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ブラシで髪をとかす。
Burashi de kami wo tokasu
Tôi chải tóc bằng bàn chải.
Bao gồm tóc của bạn với một bàn chải.
- ブラシ (burashi) - escova
- で (de) - với
- 髪 (kami) - tóc
- を (wo) - Título do objeto direto
- とかす (tokasu) - chải tóc
日本とブラジルの国交は長い歴史があります。
Nihon to Burajiru no kokkou wa nagai rekishi ga arimasu
Quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Brazil có một lịch sử lâu dài.
- 日本 - Nhật Bản
- と - và
- ブラジル - Brazil
- の - TRONG
- 国交 - quan hệ ngoại giao
- は - họ đang
- 長い - longas
- 歴史 - câu chuyện
- が - có- một
- あります - existido
私はふらふらしています。
Watashi wa furafura shite imasu
Tôi chóng mặt/chóng mặt.
Tôi đang lang thang.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Tópico
- ふらふら - Adverbio co nghia la "ngu ngoc", "ngu ngoc", "bat an dinh"
- しています - hình thức hiện tại của động từ する (suru), có nghĩa là "làm"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ブラシ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chải; chải" é "(ブラシ) burashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.