Bản dịch và Ý nghĩa của: ヒント - hinto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ヒント (hinto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hinto
Kana: ヒント
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: mẹo
Ý nghĩa tiếng Anh: hint
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ヒント) hinto
ヒント là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gợi ý" hoặc "đầu mối". Nó bao gồm các ký tự "ヒ" đại diện cho âm "hi" và "ント" đại diện cho âm "nto". Từ này có nguồn gốc từ "gợi ý" trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong các trò chơi, câu đố và các hoạt động khác khi cần một gợi ý để giải quyết vấn đề hoặc tìm ra giải pháp.Viết tiếng Nhật - (ヒント) hinto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ヒント) hinto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ヒント) hinto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
手がかり; 暗示; 糸口; 示唆
Các từ có chứa: ヒント
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ヒント hinto
Câu ví dụ - (ヒント) hinto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ヒントを教えてください。
Hinto wo oshiete kudasai
Xin vui lòng cho tôi một gợi ý.
Xin vui lòng cho tôi biết mẹo.
- ヒント - "Chỉ dẫn" trong tiếng Nhật
- を - Título do objeto
- 教えて - Ensinar em japonês no imperativo: 教えてください (Oshiete kudasai)
- ください - Xin vui lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ヒント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mẹo" é "(ヒント) hinto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.