Bản dịch và Ý nghĩa của: と - to
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật と (to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: to
Kana: と
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. nếu (liên từ); 2. Tốt thăng cấp (shogi) (ABBR)
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. if (conjunction); 2. promoted pawn (shogi) (abbr)
Definição: Định nghĩa: "A" là một liên từ thể hiện một mối quan hệ giữa các câu hoặc từ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (と) to
Từ tiếng Nhật "" là một nhân vật Hiragana đại diện cho một âm nguyên âm ngắn "O". Đây là một trong 46 âm tiết cơ bản của hệ thống viết Nhật Bản, bao gồm ba loại ký tự: Hiragana, Katakana và Kanji. Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ và các hạt ngữ pháp bản địa của Nhật Bản, trong khi Katakana được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng. Nguồn gốc của Hiragana có từ thế kỷ thứ tám, khi phụ nữ tại tòa án Nhật Bản bắt đầu sử dụng các nhân vật Kanji đơn giản để viết những câu chuyện và nhật ký của riêng họ. Trong nhiều thế kỷ, Hiragana đã phát triển để trở thành một hệ thống viết hoàn chỉnh và độc lập được sử dụng bởi tất cả mọi người ở Nhật Bản để viết bằng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (と) to
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (と) to:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (と) to
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
無論; 当然; なんといっても; そうだろう; そうに決まっている; そうだと思う; そう思う; そうでしょう; そうですね; そうだね; そうだよね; そうだよな; そうだな; そうかな; そうだろうか; そうだとすれば; そうだとしたら; そうなら; そうならば; そういうことだ; そういうことになる; そういうことになっている; そういうことになった; そういうことになると; そういうことになると思う
Các từ có chứa: と
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: プラットホーム
Romaji: puratoho-mu
Nghĩa:
nền tảng
Kana: プリント
Romaji: purinto
Nghĩa:
in ra; tờ rơi
Kana: プレゼント
Romaji: purezento
Nghĩa:
hiện tại
Kana: ベスト
Romaji: besuto
Nghĩa:
tốt hơn; áo vest
Kana: ベストセラー
Romaji: besutosera-
Nghĩa:
Best-seller
Kana: ベッド
Romaji: bedo
Nghĩa:
Giường
Kana: フロント
Romaji: huronto
Nghĩa:
trước mặt
Kana: パトカー
Romaji: patoka-
Nghĩa:
xe tuân tra
Kana: ヒント
Romaji: hinto
Nghĩa:
mẹo
Kana: ピストル
Romaji: pisutoru
Nghĩa:
súng
Các từ có cách phát âm giống nhau: と to
Câu ví dụ - (と) to
Dưới đây là một số câu ví dụ:
講堂での講演はとても興味深いです。
Koudou de no kouen wa totemo kyoumi fukai desu
Các bài giảng trong giảng đường rất thú vị.
Bài giảng trong giảng đường rất thú vị.
- 講堂 - phòng hội nghị
- での - trong
- 講演 - bài học
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 興味深い - interessante
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
違えることは人間らしいことだ。
Chigae ru koto wa ningen rashii koto da
Phạm sai lầm là con người.
Khác nhau là con người.
- 違えること - tendency to make mistakes or failures
- は - Título do tópico
- 人間らしいこと - Típico comportamento humano
- だ - động từ "là" trong hiện tại
非難されることは辛いです。
Hinansareru koto wa tsurai desu
Thật khó để bị chỉ trích.
Khó mà trách được.
- 非難される - bị chỉ trích
- こと - điều
- は - Título do tópico
- 辛い - đau đớn, khó khăn
- です - là (động từ "là")
飼育することは責任がある。
Shiiku suru koto wa sekinin ga aru
Chăm sóc một con vật là một trách nhiệm.
Sáng tạo chịu trách nhiệm.
- 飼育すること - Nuôi thú, động vật
- は - Título do tópico
- 責任 - trách nhiệm
- が - Título do assunto
- ある - hiện hữu
絹はとても柔らかい素材です。
Kinu wa totemo yawarakai sozai desu
Lụa là một chất liệu rất mềm.
- 絹 (kinu) - lụa
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 柔らかい (yawarakai) - macio, suave
- 素材 (sozai) - material, substância
- です (desu) - ser, estar (động từ trợ động từ)
点々と星が輝く夜空が美しいです。
Ten ten to hoshi ga kagayaku yozora ga utsukushii desu
Đêm với những ngôi sao lấp lánh thật đẹp.
Bầu trời đêm nơi những ngôi sao tỏa sáng thật đẹp.
- 点々と - Pontilhado
- 星が - Estrelas
- 輝く - Sáng
- 夜空が - Bầu trời đêm
- 美しいです - Bonito
無邪気な笑顔がとても可愛いです。
Mujaki na egao ga totemo kawaii desu
Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.
Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.
- 無邪気な - inocente, sem malícia
- 笑顔 - nụ cười
- が - Título do assunto
- とても - rất
- 可愛い - fofo, bonito
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
状況はどうですか?
Joukyou wa dou desu ka?
Tình hình thế nào?
- 状況 (joukyou) - significa "tình hình" hoặc "điều kiện"
- は (wa) - Artigo
- どう (dou) - significa "như thế nào" hoặc "thế nào"
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か (ka) - partícula de gramática que indica uma pergunta
- ?(ponto de interrogação) - sinal gráfico que indica uma pergunta
私は常に努めることを忘れずにいます。
Watashi wa tsuneni tsutomeru koto wo wasurezu ni imasu
Tôi luôn phấn đấu không quên.
Tôi luôn nhớ làm việc.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 常に (tsuneni) - sempre
- 努める (tsutomeru) - nỗ lực
- こと (koto) - palavra
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 忘れずに (wasurezu ni) - không quên
- います (imasu) - động từ chỉ hành động của việc có mặt, trong trường hợp này là "tôi có mặt"
私は弟子を育てることが好きです。
Watashi wa deshi o sodateru koto ga suki desu
Tôi thích đào tạo đệ tử.
Tôi thích nuôi dạy đệ tử của mình.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 弟子 (deshi) - aluno
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 育てる (sodateru) - verbo que significa "criar" ou "educar" - đỏnến
- こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
- が (ga) - Substantivo sujeito
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - verbo que indica a existência ou estado de algo, equivalente ao verbo "ser" ou "estar" em português
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa と sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. nếu (liên từ); 2. Tốt thăng cấp (shogi) (ABBR)" é "(と) to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.