Bản dịch và Ý nghĩa của: ファイト - fwaito
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ファイト (fwaito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fwaito
Kana: ファイト
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: chiến đấu
Ý nghĩa tiếng Anh: fight
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ファイト) fwaito
ファイト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "chiến đấu". Đó là một từ mượn từ tiếng Anh "fight", được chuyển thể thành katakana, một trong những hệ thống chữ viết của Nhật Bản được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Từ này thường được sử dụng như một biểu hiện của sự khuyến khích hoặc hỗ trợ trong các tình huống cạnh tranh như thể thao hoặc các kỳ thi.Viết tiếng Nhật - (ファイト) fwaito
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ファイト) fwaito:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ファイト) fwaito
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
闘い; 戦い; 競い; 競争; 争い; 争う; 張り合い; 張り合う; 勝負; 勝負する; 競う; 競走する; 競技する; 競り合う; 競り合い; 闘う; 闘志; 闘気; 闘争; 闘士; 闘犬; 闘将; 闘技; 闘論; 闘魂; 闘志溢れる; 闘志高揚; 闘志向上; 闘志を燃やす; 闘志を鼓舞する; 闘志を奮い立
Các từ có chứa: ファイト
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ファイト fwaito
Câu ví dụ - (ファイト) fwaito
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ファイト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiến đấu" é "(ファイト) fwaito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.