100 Từ Sòng Bạc, Cờ Bạc Và Cờ Bạc Bằng Tiếng Nhật

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thấy một danh sách đầy đủ các từ tiếng Nhật liên quan đến cờ bạc và các trò chơi may rủi, bao gồm trò chơi trên bàn cờ, sòng bạc, bài và cá cược. Luôn ghi nhớ điều đó cờ bạc là bất hợp pháp ở nhật bản và chúng tôi không khuyên bạn nên thực hành loại hoạt động này.

Đất nước này có các sòng bạc được gọi là "pachinko" (パチンコ), nơi mọi người chơi trên máy đánh bạc.

Đối với sinh viên tiếng Nhật, dưới đây là một số từ liên quan có thể xuất hiện trong phim hoạt hình Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Cá cược và cờ bạc ở Nhật Bản – được phép hay bị cấm?

Danh sách các thuật ngữ chung liên quan đến cá cược bằng tiếng Nhật

  • 賭け (kake) - Đặt cược
  • 競馬 (Keiba) - Cuộc đua ngựa
  • オッズ (Oozu) - Tỷ lệ cược, xác suất
  • ベット (betto) - Đặt cược
  • 賭博 (Kobatsu) - Trò chơi, đặt cược
  • 競走 (Kyosou) - Chạy
  • ワンデイベット (Wandea Betto) - Đặt cược một ngày
  • ギャンブル (Gyanburu) - Trò chơi, đặt cược
  • スポーツブック (supootsu bukku) – sách thể thao, nơi đặt cược.
  • 当たり (Atari) - Hit, chiến thắng trong đặt cược.
  • マジャンジャン (Majan) - Trò chơi bài, như Mahjong.
  • カジノ (Kajino) - Sòng bạc
  • スロットマシン (máy đánh bạc) – máy đánh bạc
  • ブックメーカー (bukku meeka) – nhà cái, đại lý cá cược
  • 確率 (Kakuritsu) - Xác suất
  • ハウスエッジ (Hausu Ejji) - Lợi thế nhà
  • 賞金 (Shoukin) - Giải thưởng, Giải thưởng
  • リアルタイムベット (riaru taimu betto) – cược trực tiếp
  • ライブベット (Raibu Betto) - Đặt cược trực tiếp
  • スマスマベットベットベット (Sumaate Betto) - Đặt cược thông minh.

danh sách từ sòng bạc Nhật Bản

  • ディディララララララララララララ
  • ポポカカカカカ
  • ブラックジャック - blackjack
  • ルルレット (Ruuretto) - Roulette
  • スロット (khe) - khe, máy đánh bạc
  • ビデオポカカカカカ (Bideo Pookaa) - Video Poker
  • バカラ (Bakara) - Bachará
  • シックボ (Shikkubo) - Cờ vua
  • シックボ (Shikkubo) - Craps
  • マシン (mashin) - máy
  • チップ (Chippu) - Chip
  • テテゲゲムムム (teeburu geemu) - trò chơi bàn
  • ハウスルルル (Hausu Ruuru) - Quy tắc nhà
  • ボボナス (Boonasu) - Phần thưởng
  • ジャックポット (Jakkupotto) - Giải độc đắc
  • ラスベガス - Las Vegas

Từ vựng - Trò chơi xui xẻo, đặt cược và bảng

  • カジノ (kajino) = Sòng bạc
  • パチンコ (bản vá) = Pachinko
  • パチ (pati) = Pachinko (viết tắt)
  • アナログゲーム (anarogu geemu) = Board Game, Strategy, Card
  • ボードゲーム (boodo geemu) = Trò chơi trên bàn, Trò chơi trên bàn
  • ギャンブル (guiamburu) = Cờ bạc (cờ bạc)
  • 博打 (bakuchi) = ばくち = Cờ bạc, Cờ bạc mạo hiểm
  • 賭け事 (kakegoto) = かけごと = Cờ bạc, Trò chơi đánh bạc (cờ bạc)
  • 賭け (kake) = かけ = Đặt cược
  • 一六勝負 (ichirokushoubu) = いちろくしょうぶ = Đặt cược vào Thắng hoặc Thua trong một trận đấu / trận đấu / cuộc chiến
  • 博打打 (bakuchiuchi) = ばくちうち = Người chơi cờ bạc chuyên nghiệp, Người chơi cờ bạc chuyên nghiệp
  • サイコロをふる (saikoro wo furu) = Jogar Dados
  • サイコロ (saikoro) = Dữ liệu
  • 碁 (đi) = ご = Đi
  • 囲碁 (igo) = いご = Đi
  • 将棋 = Shogi
  • 麻雀 (mạt chược) = マージャン = Mạt chược
  • Hanafuda
  • おいちょかぶ = Oichokabu
  • Kabufuda
  • 面子 = Menko
  • Sudoku
  • カルタ (caruta) = Karuta
  • 歌がるた = うたがるた = Uta Garuta
  • 大富豪 = Daifugo
  • ポーカー (pookaa) = Xì phé
  • Sugoroku
  • 競馬 (keiba) = けいば = Đua ngựa
  • 宝くじ (takarakuji) = たからくじ = Xổ số
  • 騙す (damasu) = だます = Lừa dối, Lừa đảo
  • 虚勢を張る (kyosei wo furu) = きょせいをはる = Vô tội vạ
  • 賭ける (kakeru) = かける = Đặt cược, rủi ro

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?