Bản dịch và Ý nghĩa của: 飽くまで - akumade

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飽くまで (akumade) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akumade

Kana: あくまで

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n2

飽くまで

Bản dịch / Ý nghĩa: cho đến cuối cùng; cho đến cuối cùng; bướng bỉnh; liên tục

Ý nghĩa tiếng Anh: to the end;to the last;stubbornly;persistently

Giải thích và từ nguyên - (飽くまで) akumade

Từ 飽くまで (akumade) là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "đến cuối", "lên đến giới hạn", "thậm chí kiệt sức", "thậm chí là cảm giác no". Đó là một biểu hiện chỉ ra quyết tâm tiếp tục làm điều gì đó cho đến khi đạt được mục tiêu mong muốn, mà không từ bỏ hoặc đầu hàng. Từ nguyên của từ 飽くまで bao gồm hai kanjis: 飽く (aku) có nghĩa là "dập tắt", "điền", "thỏa mãn" và kanji (được thực hiện) có nghĩa là "cho đến khi", "đến điểm". Họ cùng nhau tạo thành biểu thức chỉ ra ý tưởng "dập tắt đến giới hạn", "thỏa mãn đến cuối". Biểu thức này thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết để kiên trì, kiên trì và không từ bỏ những khó khăn, cho dù trong một dự án, mối quan hệ hay mục tiêu cá nhân. Đó là một biểu hiện coi trọng sự quyết tâm và kiên trì, khuyến khích mọi người tiếp tục chiến đấu cho đến khi họ đạt được mục tiêu của mình.

Viết tiếng Nhật - (飽くまで) akumade

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飽くまで) akumade:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飽くまで) akumade

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

根気強く; 最後まで; しつこく; 頑張って; 諦めずに

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飽くまで

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あくまで akumade

Câu ví dụ - (飽くまで) akumade

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飽くまで sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

況して

Kana: まして

Romaji: mashite

Nghĩa:

hơn nữa; Thậm chí ít hơn (với màu đen.); không nói gì; Chưa kể

ざっと

Kana: ざっと

Romaji: zato

Nghĩa:

Về; trong số vòng

真に

Kana: まことに

Romaji: makotoni

Nghĩa:

thực sự; trong sự thật; Thực ra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cho đến cuối cùng; cho đến cuối cùng; bướng bỉnh; liên tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cho đến cuối cùng; cho đến cuối cùng; bướng bỉnh; liên tục" é "(飽くまで) akumade". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飽くまで) akumade", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.