Bản dịch và Ý nghĩa của: 陰気 - inki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 陰気 (inki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inki

Kana: いんき

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

陰気

Bản dịch / Ý nghĩa: sự sầu nảo; u sầu

Ý nghĩa tiếng Anh: gloom;melancholy

Giải thích và từ nguyên - (陰気) inki

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 陰 (in) và 気 (ki). Có nghĩa là "bóng tối", "bóng tối" hoặc "tiêu cực" trong khi 気 có nghĩa là "năng lượng", "tinh thần" hoặc "sự hài hước". Do đó, nó có thể được dịch là "sự hài hước đen tối" hoặc "bầu không khí tiêu cực". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người chán nản, buồn bã hoặc nản lòng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được sử dụng lần đầu tiên trong một bài thơ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, âm nhạc và các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (陰気) inki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (陰気) inki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (陰気) inki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

陰鬱; 陰沈; 暗い; 憂鬱; 憂うつ; 落ち込んだ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 陰気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いんき inki

Câu ví dụ - (陰気) inki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

陰気な天気が続いています。

Inki na tenki ga tsuzuite imasu

Tâm trạng ảm đạm và u sầu.

Tâm trạng ảm đạm vẫn tiếp tục.

  • 陰気な - tối tăm
  • 天気 - danh từ có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 続いています - tiếp tục

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 陰気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

現状

Kana: げんじょう

Romaji: genjyou

Nghĩa:

Tình trạng hiện tại; trạng thái hiện có; hiện trạng

主語

Kana: しゅご

Romaji: shugo

Nghĩa:

chủ đề

完了

Kana: かんりょう

Romaji: kanryou

Nghĩa:

conclusão

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự sầu nảo; u sầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự sầu nảo; u sầu" é "(陰気) inki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(陰気) inki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
陰気