Bản dịch và Ý nghĩa của: 脅かす - odokasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 脅かす (odokasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: odokasu

Kana: おどかす

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2, jlpt-n1

脅かす

Bản dịch / Ý nghĩa: để đe dọa; ép buộc

Ý nghĩa tiếng Anh: to threaten;to coerce

Giải thích và từ nguyên - (脅かす) odokasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đe dọa" hoặc "đáng sợ". Nó bao gồm Kanjis (KYOU), có nghĩa là "đe dọa" hoặc "đe dọa" và かす (kasu), là một động từ phụ trợ cho thấy hành động tiêu cực hoặc có hại. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các tình huống bạo lực thể chất hoặc tâm lý, hoặc trong các mối đe dọa trừng phạt hoặc trả thù. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể đã phát sinh từ ngã ba của những từ cổ có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đáng sợ".

Viết tiếng Nhật - (脅かす) odokasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (脅かす) odokasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (脅かす) odokasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

脅迫する; 脅す; 威嚇する; 脅迫する; 威圧する; 威嚇する; 脅かす; 脅迫する; 威圧する; 威嚇する; 脅す; 威圧する; 威嚇する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 脅かす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おどかす odokasu

Câu ví dụ - (脅かす) odokasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は私の仕事を脅かすつもりだ。

Kare wa watashi no shigoto o odokasu tsumori da

Anh ấy dự định sẽ đe dọa công việc của tôi.

Anh ấy dự định sẽ đe dọa công việc của tôi.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 私 - 「私」- Tôi
  • の - Título japonesa que indica posse
  • 仕事 - "trabalho" em japonês é "仕事"
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 脅かす - từ động của tiếng Nhật có nghĩa là "đe dọa"
  • つもり - biểu hiện tiếng Nhật cho ý định
  • だ - tính từ đứa quýogười được yêu thíchemana del mar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 脅かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

建築

Kana: けんちく

Romaji: kenchiku

Nghĩa:

construção; arquitetura

論ずる

Kana: ろんずる

Romaji: ronzuru

Nghĩa:

tranh luận; để thảo luận; tranh luận

試みる

Kana: こころみる

Romaji: kokoromiru

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để đe dọa; ép buộc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để đe dọa; ép buộc" é "(脅かす) odokasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(脅かす) odokasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.