Bản dịch và Ý nghĩa của: 煎る - iru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煎る (iru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iru

Kana: いる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

煎る

Bản dịch / Ý nghĩa: vá; chiên rán; châm lửa; Nướng; nướng; đun sôi trong dầu

Ý nghĩa tiếng Anh: to parch;to fry;to fire;to broil;to roast;to boil down (in oil)

Definição: Định nghĩa: Preparar alimentos cozendo-os sem queimar.

Giải thích và từ nguyên - (煎る) iru

(Iru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "bánh mì nướng" hoặc "chiên". Từ này bao gồm kanjis (sen) có nghĩa là "bánh mì nướng" và 焙 (ho) có nghĩa là "chiên". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi trà xanh bắt đầu được rang và chuẩn bị công phu hơn. Kể từ đó, động từ đã được sử dụng để mô tả quá trình nướng hoặc chiên thực phẩm như hạt cà phê, hạt vừng, các loại hạt, trong số những loại khác.

Viết tiếng Nhật - (煎る) iru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煎る) iru:

Conjugação verbal de 煎る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 煎る (iru)

  • 煎る base form
  • 煎られる hình thức bị động
  • 煎ります cách lịch sự
  • 煎って hình thức te-form
  • 煎りたい hình thức ý chí

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煎る) iru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

炒る; 焙る; 焙煎する; 焙煎する; 焙り上げる; 焙り付ける; 焙り焼く; 焙り煎る; 焙り炒める; 焙り炒る; 焙り炙る; 焙り煮る; 焙り揚げる; 焙り煎り上げる; 焙り煎り付ける; 焙り煎り焼く; 焙り煎り炒める; 焙り煎り炒る; 焙り煎り炙る; 焙り煮炊く; 焙り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 煎る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いる iru

Câu ví dụ - (煎る) iru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 煎る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

続く

Kana: つづく

Romaji: tsuduku

Nghĩa:

còn tiếp

要する

Kana: ようする

Romaji: yousuru

Nghĩa:

yêu cầu; nhu cầu; lấy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vá; chiên rán; châm lửa; Nướng; nướng; đun sôi trong dầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vá; chiên rán; châm lửa; Nướng; nướng; đun sôi trong dầu" é "(煎る) iru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(煎る) iru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
煎る