Bản dịch và Ý nghĩa của: フィルム - fyirumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật フィルム (fyirumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fyirumu

Kana: フィルム

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n5

フィルム

Bản dịch / Ý nghĩa: phim (cuộn)

Ý nghĩa tiếng Anh: film (roll of)

Giải thích và từ nguyên - (フィルム) fyirumu

フィルム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phim". Từ nguyên của từ này xuất phát từ "phim" trong tiếng Anh, là một từ mượn của tiếng Nhật. Từ này được viết bằng katakana, một trong những hệ thống chữ viết của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Chữ kanji (ký tự Trung Quốc) cho "phim" là 映画 (eiga), nhưng nó ít phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (フィルム) fyirumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (フィルム) fyirumu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (フィルム) fyirumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

フィルム; 映画; 映像; 映画フィルム; 映画用フィルム; フィルムストック; フィルムロール; フィルムテープ; フィルムカメラ; フィルム撮影; フィルム現像; フィルム保存; フィルムフェスティバル; フィルムスター; フィルムクリップ; フィルムスリップ; フィルムストリップ; フィルムプロジェクター; フィルムスキャナー; フィルムメーカー; フィルムインダストリー.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: フィルム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: フィルム fyirumu

Câu ví dụ - (フィルム) fyirumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

フィルムを使って映画を撮りました。

Firumu wo tsukatte eiga wo torimashita

Tôi đã quay một bộ phim bằng cách sử dụng phim.

Tôi đã quay một bộ phim bằng cách sử dụng một bộ phim.

  • フィルム (firumu) - phim ảnh
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 使って (tsukatte) - usando
  • 映画 (eiga) - phim ảnh
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 撮りました (torimashita) - filmou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa フィルム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

推測

Kana: すいそく

Romaji: suisoku

Nghĩa:

đoán; phỏng đoán

入学

Kana: にゅうがく

Romaji: nyuugaku

Nghĩa:

vào trường hoặc trường đại học; sự đăng ký

Kana: おと

Romaji: oto

Nghĩa:

âm thanh; ghi chú

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phim (cuộn)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phim (cuộn)" é "(フィルム) fyirumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(フィルム) fyirumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.