Bản dịch và Ý nghĩa của: ファイル - fwairu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ファイル (fwairu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fwairu
Kana: ファイル
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: kho lưu trữ
Ý nghĩa tiếng Anh: file
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ファイル) fwairu
ファイル Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tệp" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của anh ấy đến từ "tập tin" tiếng Anh, đến lượt nó đến từ "người quay phim" của người Pháp cổ đại, có nghĩa là "để định hình một cái gì đó với một nhạc cụ sắc nét". Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước trải qua một hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh công nghệ và hành chính ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (ファイル) fwairu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ファイル) fwairu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ファイル) fwairu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
書類; ドキュメント; 資料; ファイル料; ファイル管理; ファイルシステム
Các từ có chứa: ファイル
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ファイル fwairu
Câu ví dụ - (ファイル) fwairu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このファイルは大切な情報が入っています。
Kono fairu wa taisetsu na jōhō ga haitteimasu
Tệp này chứa thông tin quan trọng.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- ファイル - arquivo - tệp
- は - Marcador de tópico que indica que o que segue é o tema da frase
- 大切な - "Importante"
- 情報 - substantivo que significa "informação"
- が - Danh từ chủ đề chỉ rõ rằng cái sẽ được đề cập tiếp theo chính là chủ đề của câu.
- 入っています - estar包含
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ファイル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kho lưu trữ" é "(ファイル) fwairu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.