Bản dịch và Ý nghĩa của: 肯定 - koutei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肯定 (koutei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutei

Kana: こうてい

Kiểu: danh từ, động từ

L: jlpt-n2

肯定

Bản dịch / Ý nghĩa: tích cực; khẳng định

Ý nghĩa tiếng Anh: positive;affirmation

Giải thích và từ nguyên - (肯定) koutei

(Kōtei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "phê duyệt". Nó bao gồm các ký tự 肯 (kō), có nghĩa là "đồng ý" hoặc "phê duyệt" và 定 (TEI), có nghĩa là "cố định" hoặc "thiết lập". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các bài phát biểu chính trị hoặc các tài liệu chính thức, để thể hiện sự chấp thuận hoặc xác nhận một cái gì đó. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật tương tự được sử dụng với cùng một nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (肯定) koutei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肯定) koutei:

Conjugação verbal de 肯定

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 肯定 (koutei)

  • 肯定 肯定する けってい する - xác nhận
  • 肯定 Quá khứ: 肯定した けっていした- xác nhận
  • 肯定 Tương lai: Sẽ khẳng định - afirmará
  • 肯定 Imperativo: Hãy khẳng định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肯定) koutei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

確認; 肯定的; 肯定する; 肯定的な; 肯定的に; 肯定的である; 肯定的であること; 肯定的であることを示す; 肯定的であることを示すこと; 肯定的なことを示す; 肯定的なことを示すこと; 肯定的な意見; 肯定的な意見を述べる; 肯定的な態度; 肯定的な態度を示す; 肯定的な態度を示すこと; 肯定的な態度を示すことを望む; 肯定的な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 肯定

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうてい koutei

Câu ví dụ - (肯定) koutei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

肯定的な答えを出してください。

Kōteki na kotae o dashite kudasai

Xin vui lòng cho một phản ứng tích cực.

Đưa ra một câu trả lời tích cực.

  • 肯定的な - tính từ có nghĩa là "khẳng định" hoặc "tích cực"
  • 答え - danh từ có nghĩa là "trả lời"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 出して - đưa
  • ください - động từ mệnh lệnh có nghĩa là "làm ơn"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 肯定 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ

催促

Kana: さいそく

Romaji: saisoku

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; khẳng định; mong muốn (hành động); Nhấn để

投入

Kana: とうにゅう

Romaji: tounyuu

Nghĩa:

sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)

適用

Kana: てきよう

Romaji: tekiyou

Nghĩa:

áp dụng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tích cực; khẳng định" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tích cực; khẳng định" é "(肯定) koutei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(肯定) koutei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
肯定