Bản dịch và Ý nghĩa của: 無事 - buji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無事 (buji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: buji

Kana: ぶじ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

無事

Bản dịch / Ý nghĩa: bảo vệ; hòa bình; Yên bình

Ý nghĩa tiếng Anh: safety;peace;quietness

Giải thích và từ nguyên - (無事) buji

無事 (ぶじ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "an toàn", "yên tâm" hoặc "không có rắc rối". Nó bao gồm chữ kanji 無 (bu), có nghĩa là "không có", "không tồn tại" hoặc "không có gì" và 事 (ji), có nghĩa là "sự vật", "chủ thể" hoặc "sự kiện". Từ 無事 thường được dùng để diễn đạt rằng một việc gì đó đã diễn ra mà không gặp sự cố hay rắc rối nào, hoặc để chúc ai đó có một chuyến đi hoặc sự kiện an toàn và suôn sẻ. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được dùng để chỉ trạng thái hòa bình và an ninh.

Viết tiếng Nhật - (無事) buji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無事) buji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無事) buji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

平安; 安泰; 安全; 安息

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶじ buji

Câu ví dụ - (無事) buji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無事に帰宅しました。

Mujou ni kitaku shimashita

Tôi trở về nhà an toàn.

Tôi đã về nhà an toàn.

  • 無事に - "không vấn đề" hoặc "không có sự cố"
  • 帰宅 - "trở về nhà"
  • しました - "làm" hoặc "thực hiện"

お蔭様で無事に試験に合格しました。

O kage sama de mujitsu ni shiken ni goukaku shimashita

Cảm ơn Chúa

Nhờ có bạn, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách an toàn.

  • お蔭様で - "Nhờ Chúa"
  • 無事に - "không vấn đề"
  • 試験に - "no exame"
  • 合格しました - passou - passou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

夫人

Kana: ふじん

Romaji: fujin

Nghĩa:

vợ; bà; thưa bà

一心

Kana: いっしん

Romaji: isshin

Nghĩa:

một tâm trí; Tương tác của trái tim; toàn bộ trái tim

Kana: れつ

Romaji: retsu

Nghĩa:

hàng ngang; đường kẻ; đường kẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bảo vệ; hòa bình; Yên bình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bảo vệ; hòa bình; Yên bình" é "(無事) buji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無事) buji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.