Bản dịch và Ý nghĩa của: 欠ける - kakeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 欠ける (kakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakeru
Kana: かける
Kiểu: động từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: bị mất tích
Ý nghĩa tiếng Anh: to be lacking
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (欠ける) kakeru
欠ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị hỏng", "không hoàn thiện" hoặc "mất tích". Từ này bao gồm các ký tự 欠 (ke) có nghĩa là "thiếu" hoặc "không hoàn chỉnh" và ける (keru) là hậu tố động từ biểu thị hành động chưa hoàn thành. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các đồ vật bị hỏng hoặc không đầy đủ, cũng như để mô tả những người đang thiếu điều gì đó trong cuộc sống của họ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 欠けた人生 (kaketa jinsei), có nghĩa là "cuộc sống không trọn vẹn" hoặc "cuộc sống không thỏa mãn".Viết tiếng Nhật - (欠ける) kakeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (欠ける) kakeru:
Conjugação verbal de 欠ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 欠ける (kakeru)
- 欠ける - Formato do dicionário
- 欠けない - Phủ định
- 欠けました Quá khứ
- 欠けませんでした - Quá khứ tiêu cực
- 欠けよう - Tiềm năng
- 欠けないでください - Mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (欠ける) kakeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
欠ける; 欠く; 欠け出る; 欠落する; 欠け欠けになる; 欠け目を作る; 欠けた形になる; 欠けた部分がある; 欠損する; 欠片が落ちる; 欠けた状態になる; 欠けた箇所がある。
Các từ có chứa: 欠ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かける kakeru
Câu ví dụ - (欠ける) kakeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 欠ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bị mất tích" é "(欠ける) kakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.