Bản dịch và Ý nghĩa của: 出掛ける - dekakeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出掛ける (dekakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dekakeru
Kana: でかける
Kiểu: Động từ
L: jlpt-n2, jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: rời khỏi; đi chơi (ví dụ: đi dã ngoại hoặc đi dã ngoại)
Ý nghĩa tiếng Anh: to depart;to go out (e.g. on an excursion or outing);to set out;to start;to be going out
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (出掛ける) dekakeru
出掛ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rời khỏi nhà", "đi ra ngoài" hoặc "rời đi". Nó bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "đi" hoặc "rời đi" và "" có nghĩa là "trang phục" hoặc "đặt". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là でかける. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật, được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đang rời khỏi nhà để đi đâu đó.Viết tiếng Nhật - (出掛ける) dekakeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出掛ける) dekakeru:
Conjugação verbal de 出掛ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 出掛ける (dekakeru)
- 出掛けます - Cách khẳng định lịch sự
- 出掛ける - Câu khẳng định chuẩn
- 出掛けない - Phương thức phủ định tiêu chuẩn
- 出掛けません - Hình thức phủ định lịch sự
- 出掛けよう - Thể mệnh lệnh khẳng định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出掛ける) dekakeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
外出する; 出る; 行く; 移動する; 出発する
Các từ có chứa: 出掛ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: でかける dekakeru
Câu ví dụ - (出掛ける) dekakeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 出掛ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rời khỏi; đi chơi (ví dụ: đi dã ngoại hoặc đi dã ngoại)" é "(出掛ける) dekakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.