Bản dịch và Ý nghĩa của: 敬語 - keigo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敬語 (keigo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keigo
Kana: けいご
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: kính ngữ; thời hạn tôn trọng
Ý nghĩa tiếng Anh: honorific;term of respect
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (敬語) keigo
敬語 (keigo) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: 敬 (kei) có nghĩa là "tôn trọng" và 語 (go) có nghĩa là "từ". Cùng nhau, chúng tạo thành thuật ngữ chỉ một tập hợp các cách diễn đạt và hình thức nói được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong các tình huống trang trọng ở Nhật Bản. Keigo được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như kinh doanh, giáo dục, nghi lễ và tương tác xã hội với người lớn tuổi hoặc ở các vị trí có thẩm quyền. Có ba loại keigo chính: sonkeigo (敬語), được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người có cấp bậc cao hơn; kenjougo (謙譲語), được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng người có cấp bậc thấp hơn; và teineigo (丁寧語), được sử dụng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong các tình huống trang trọng. Keigo được coi là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và được giảng dạy trong các trường học và công ty để đảm bảo rằng mọi người có thể giao tiếp đúng cách trong các tình huống trang trọng.Viết tiếng Nhật - (敬語) keigo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敬語) keigo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敬語) keigo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
敬称; 丁寧語; 尊敬語
Các từ có chứa: 敬語
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいご keigo
Câu ví dụ - (敬語) keigo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
敬語を使うことは大切です。
Keigo wo tsukau koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ tôn trọng.
Điều quan trọng là phải sử dụng kính ngữ.
- 敬語 - từ tiếng Nhật chỉ việc sử dụng các biểu hiện lịch sự và tôn trọng trong tiếng Nhật.
- を - chuỗi phân tử của tế bào mang thông tin di truyền.
- 使う - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "sử dụng".
- こと - danh từ tiếng Nhật chỉ một hành động hoặc sự kiện trừu tượng.
- は - hạt tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
- 大切 - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "quý giá" hoặc "quan trọng".
- です - động từ liên kết tiếng Nhật chỉ ra hình thức lịch sự hoặc trang trọng của câu.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 敬語 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kính ngữ; thời hạn tôn trọng" é "(敬語) keigo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.