Bản dịch và Ý nghĩa của: 肥料 - hiryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肥料 (hiryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hiryou
Kana: ひりょう
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: phân chuồng; phân bón
Ý nghĩa tiếng Anh: manure;fertilizer
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (肥料) hiryou
(Hiryou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phân bón" hoặc "phân bón". Nó bao gồm các ký tự 肥 (HI), có nghĩa là "chất béo" hoặc "phân bón" và 料 (ryou), có nghĩa là "vật liệu" hoặc "thành phần". Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn để chỉ các chất được thêm vào mặt đất để cải thiện chất lượng đất và khả năng sinh sản. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nông nghiệp là một trong những hoạt động kinh tế chính của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (肥料) hiryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肥料) hiryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肥料) hiryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
肥培材; 栄養剤; 肥料剤; 肥料資材; 肥料品; 肥料薬剤; 肥料製品; 肥料成分; 肥料原料; 肥料添加物; 肥料用品; 肥料構成要素; 肥料物質; 肥料種類; 肥料配合剤.
Các từ có chứa: 肥料
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひりょう hiryou
Câu ví dụ - (肥料) hiryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 肥料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phân chuồng; phân bón" é "(肥料) hiryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.