Bản dịch và Ý nghĩa của: 拝見 - haiken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拝見 (haiken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: haiken
Kana: はいけん
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n4, jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: Nhìn thấy; nhìn vào
Ý nghĩa tiếng Anh: seeing;look at
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (拝見) haiken
拝見 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xem với sự tôn trọng" hoặc "nhìn thấy với sự tôn kính". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Hai), có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "sự tôn kính" và 見 (ken), có nghĩa là "xem". Từ này thường được sử dụng như một biểu hiện của sự tôn trọng khi đề cập đến một người già hoặc vượt trội, như trong 拝見 (Haiken Shimasu), có nghĩa là "với sự cho phép của bạn, tôi muốn thấy (một cái gì đó hoặc ai đó) với sự tôn trọng". Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, như trong 拝見 (Haikensho), có nghĩa là "nơi thờ phượng".Viết tiếng Nhật - (拝見) haiken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拝見) haiken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拝見) haiken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ご覧; ご覧になる; 拝する; 拝観する; 鑑賞する
Các từ có chứa: 拝見
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はいけん haiken
Câu ví dụ - (拝見) haiken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 拝見 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nhìn thấy; nhìn vào" é "(拝見) haiken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.