Bản dịch và Ý nghĩa của: 徒歩 - toho
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 徒歩 (toho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toho
Kana: とほ
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: đi dạo; chân
Ý nghĩa tiếng Anh: walking;going on foot
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (徒歩) toho
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi bộ". Nó bao gồm Kanjis (tôi lấy) có nghĩa là "vô dụng" hoặc "không cần thiết" và 歩 (ho) có nghĩa là "bước" hoặc "đi bộ". Họ cùng nhau tạo thành từ đề cập đến một hình thức vận động không liên quan đến việc sử dụng xe cơ giới. Từ này thường được sử dụng trong hướng dẫn du lịch, bản đồ và chỉ dẫn hướng.Viết tiếng Nhật - (徒歩) toho
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (徒歩) toho:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (徒歩) toho
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
歩行; 歩いて; 歩いて行く
Các từ có chứa: 徒歩
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とほ toho
Câu ví dụ - (徒歩) toho
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 徒歩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi dạo; chân" é "(徒歩) toho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.