Bản dịch và Ý nghĩa của: 仮名 - kana

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仮名 (kana) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kana

Kana: かな

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2

仮名

Bản dịch / Ý nghĩa: Âm tiết Nhật Bản (bảng chữ cái); Kana.

Ý nghĩa tiếng Anh: Japanese syllabary (alphabets);kana

Giải thích và từ nguyên - (仮名) kana

(Kana) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một tập hợp các ký tự âm tiết được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này bao gồm hai kanjis: (kari) có nghĩa là "tạm thời" hoặc "tạm thời" và 名 (na) có nghĩa là "tên" hoặc "ký tự". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ kana có liên quan đến từ tiếng Trung "jiana", có nghĩa là "nhân vật ngữ âm". Các nhân vật Kana được phát triển từ các nhân vật Trung Quốc, nhưng được đơn giản hóa và thích nghi với ngôn ngữ Nhật Bản. Có hai loại Kana: Hiragana và Katakana. Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ và các hạt ngữ pháp bản địa của Nhật Bản, trong khi Katakana được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng. Các nhân vật Kana bao gồm các nét cong và thẳng, và mỗi nhân vật đại diện cho một âm tiết của ngôn ngữ Nhật Bản. Viết tiếng Nhật là sự kết hợp của các nhân vật Kanji, Hiragana và Katakana. Học các nhân vật Kana là điều cần thiết để đọc và viết bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (仮名) kana

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仮名) kana:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仮名) kana

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かな; 片仮名; 平仮名

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仮名

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

振り仮名

Kana: ふりがな

Romaji: furigana

Nghĩa:

Frigena (Hiragana về Kanji); phím phát âm

平仮名

Kana: ひらがな

Romaji: hiragana

Nghĩa:

chữ viết hoa; 47 âm tiết; âm tiết chữ thảo

仮名遣い

Kana: かなづかい

Romaji: kanadukai

Nghĩa:

Kana đánh vần; Chính tả Silabário

片仮名

Kana: かたかな

Romaji: katakana

Nghĩa:

Katakana (không có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha, đó là một hệ thống viết tiếng Nhật)

送り仮名

Kana: おくりがな

Romaji: okurigana

Nghĩa:

một phần của từ được viết bằng kana

Các từ có cách phát âm giống nhau: かな kana

Câu ví dụ - (仮名) kana

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仮名を勉強するのは楽しいです。

Kana wo benkyou suru no wa tanoshii desu

Học Kana là niềm vui.

Thật thú vị khi học Kana.

  • 仮名 - đồng nghĩa với "kana", một trong những hệ thống chữ viết của tiếng Nhật.
  • 勉強する - estudar -> học tập
  • のは - là một hạt cho biết chủ đề của câu.
  • 楽しい - có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

仮名遣いは日本語の重要な要素です。

Kanazukai wa nihongo no juuyou na youso desu

Chính tả của Nhật Bản là một yếu tố quan trọng của tiếng Nhật.

Tên thụ động là một yếu tố quan trọng trong tiếng Nhật.

  • 仮名遣い (kana-yomi) - văn bản tiếng Nhật sử dụng các ký tự âm tiết (hiragana và katakana) để biểu diễn âm thanh và chữ Hán (kanji) để biểu diễn từ ngữ
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
  • の (no) - "artigo"
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousou) - elemento, componente
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

片仮名は日本語のアルファベットの一部です。

Katakana wa nihongo no arufabetto no ichibu desu

Katakana là một phần của bảng chữ cái tiếng Nhật.

  • 片仮名 - caracteres japoneses usados para escrever palavras de origem japonesa
  • は - Título do tópico
  • 日本語 - tiếng Nhật
  • の - hạt sở hữu
  • アルファベット - alfabeto
  • の - hạt sở hữu
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

送り仮名は日本語の文章で重要な役割を果たします。

Sorikana wa nihongo no bunsho de juuyou na yakuwari wo hatashimasu

Việc gửi Kana đóng một vai trò quan trọng trong các cụm từ Nhật Bản.

  • 送り仮名 - "Các ký tự được thêm vào từ trong tiếng Nhật để chỉ ra cách phát âm chính xác của chúng."
  • 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
  • 文章 - "Nghĩa là 'câu' hoặc 'đoạn văn'."
  • 重要 - có nghĩa là "quan trọng".
  • 役割 - đó có nghĩa là "vai trò" hoặc "chức năng".
  • 果たします - đó là một động từ có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仮名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

クリーニング

Kana: クリーニング

Romaji: kuri-ningu

Nghĩa:

làm sạch; lau khô; dịch vụ giặt ủi

船舶

Kana: せんぱく

Romaji: senpaku

Nghĩa:

Gửi đi

繰り返す

Kana: くりかえす

Romaji: kurikaesu

Nghĩa:

lặp lại; Làm điều gì đó mới

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Âm tiết Nhật Bản (bảng chữ cái); Kana." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Âm tiết Nhật Bản (bảng chữ cái); Kana." é "(仮名) kana". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仮名) kana", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.