Bản dịch và Ý nghĩa của: 我 - waga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 我 (waga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: waga

Kana: わが

Kiểu: danh từ

L:

Bản dịch / Ý nghĩa: Của tôi; của chúng tôi

Ý nghĩa tiếng Anh: my;our;one's own

Giải thích và từ nguyên - (我) waga

Từ tiếng Nhật 我 (われ) có nghĩa là "tôi" hoặc "chính tôi". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó từ tương ứng là "wo". Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến ý tưởng "tự nhận thức" hoặc "tự hiểu biết". Từ 我 cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt như 我が国 (わがくに), có nghĩa là "đất nước của tôi", hoặc 我慢 (がまん), có nghĩa là "kiên nhẫn" hoặc "khoan dung".

Viết tiếng Nhật - (我) waga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (我) waga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (我) waga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

私; 僕; 俺; 自分; 己; 我が身; 我身; 我れ; 我が; 我が方; 我が家; 我が国; 我が社; 我が校; 我が愛; 我が命; 我が友; 我が敵; 我が子; 我が妻; 我が夫; 我が両親; 我が祖国; 我が祖先; 我が先祖; 我が運命; 我が人生.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

我々

Kana: われわれ

Romaji: wareware

Nghĩa:

chúng ta

我がまま

Kana: わがまま

Romaji: wagamama

Nghĩa:

tính vị kỷ; ý chí riêng; không vâng lời; ý thích

自我

Kana: じが

Romaji: jiga

Nghĩa:

TÔI; cái tôi

怪我

Kana: けが

Romaji: kega

Nghĩa:

chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau

我慢

Kana: がまん

Romaji: gaman

Nghĩa:

tính kiên nhẫn; sức chống cự; kiên trì; sức chịu đựng; tự kiểm soát; hy sinh

Các từ có cách phát âm giống nhau: わが waga

Câu ví dụ - (我) waga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

怪我をしないように気をつけてください。

Ki ga tsukete kudasai

Hãy cẩn thận để không bị tổn thương.

Hãy cẩn thận để không bị tổn thương.

  • 怪我 - lesão
  • を - Título do objeto
  • しない - "Não fazer"
  • ように - mục đích hoặc mục đích của biểu hiện.
  • 気をつけて - động từ "chú ý"
  • ください - động từ "dar", được sử dụng như một yêu cầu lịch sự

小便を我慢するのは辛いです。

Shouben wo gaman suru no wa tsurai desu

Đau khi đi tiểu.

  • 小便 - nước tiểu
  • を - Título do objeto
  • 我慢する - chịu đựng, hỗ trợ
  • のは - "Artigo que indica tópico"
  • 辛い - khó khăn, đau đớn
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

我々の戦力は強力です。

Wareware no senryoku wa kyōryoku desu

Sức mạnh của chúng tôi là hùng mạnh.

  • 我々の戦力 - "Đội quân chiến đấu của chúng tôi"
  • は - Partópico do Documento
  • 強力 - "Poderoso"
  • です - là "là" hoặc "đang"

我慢は美徳です。

Gaman wa bitoku desu

Kiên nhẫn là một đức tính tốt.

Kiên nhẫn là đức tính.

  • 我慢 (gaman) - sự kiên nhẫn, sự dung thứ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 美徳 (bitoku) - đức, giá trị
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

我が家は静かです。

Wagaya wa shizuka desu

Nhà tôi vắng lặng.

  • 我が家 - điện thoại
  • は - Tópico em japonês
  • 静か - "quieto" significa "yên tĩnh" em japonês
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ trạng thái hiện tại của căn nhà

私は我がままです。

Watashi wa wagamama desu

Tôi là người ích kỷ.

Tôi là chính tôi.

  • 私 (watashi) - 私 (watashi)
  • は (wa) - partícula gramatical que indica o sujeito da sentença, neste caso, "eu"
  • 我がまま (wagamama) - tính từ "勝手" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - verbo de ligação (conector) que indica a formalidade e o tempo presente da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

標語

Kana: ひょうご

Romaji: hyougo

Nghĩa:

châm ngôn; khẩu hiệu; bắt từ

上品

Kana: じょうひん

Romaji: jyouhin

Nghĩa:

thanh lịch; tinh chế; đánh bóng

上級

Kana: じょうきゅう

Romaji: jyoukyuu

Nghĩa:

trình độ cao; chất lượng cao; người lớn tuổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Của tôi; của chúng tôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Của tôi; của chúng tôi" é "(我) waga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(我) waga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.